Kết quả FC Lviv vs PFC Oleksandria, 18h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine 2022-2023 » vòng 24

  • FC Lviv vs PFC Oleksandria: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Kyrylo Sigeyev
  • 10'
    Denys Kuzyk
    0-0
  • 12'
    0-1
    goal Kyrylo Sigeyev (Assist:Denys Miroshnichenko)
  • 32'
    Bohdan Myshenko
    0-1
  • 45'
    0-1
    Mykola Mykhailenko
  • 46'
    0-1
    Oleg Kozhushko
  • 47'
    Bohdan Myshenko
    0-1
  • 90'
    0-1
    Emil Mustafaiev
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Lviv vs PFC Oleksandria: Số liệu thống kê

  • FC Lviv
    PFC Oleksandria
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    143
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Shakhtar Donetsk 30 22 6 2 69 21 48 72 H T T T T B
2 Dnipro-1 30 21 4 5 61 27 34 67 H T T B B T
3 Zorya 30 21 4 5 64 31 33 67 T T T B T T
4 Dynamo Kyiv 30 18 6 6 51 25 26 60 T B T T T H
5 FC Vorskla Poltava 30 13 6 11 38 37 1 45 B T T T T T
6 PFC Oleksandria 30 10 14 6 42 39 3 44 H T B H B H
7 Kryvbas 30 12 5 13 26 30 -4 41 B T B T T B
8 Kolos Kovalyovka 30 10 6 14 23 36 -13 36 T B B B B T
9 Chernomorets Odessa 30 9 8 13 35 40 -5 35 B T B T B T
10 FC Mynai 30 8 9 13 22 33 -11 33 T B T H T B
11 Rukh Vynnyky 30 7 11 12 31 37 -6 32 T B T H T H
12 Metalist 1925 Kharkiv 30 6 14 10 23 42 -19 32 B B T H B H
13 Veres 30 8 7 15 35 45 -10 31 B T B H B T
14 FC Inhulets Petrove 30 8 7 15 22 34 -12 31 B B B H T B
15 Metalist Kharkiv 30 5 7 18 27 58 -31 22 T B B B B B
16 FC Lviv 30 3 4 23 18 52 -34 13 B B B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team