Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs FC Lviv, 18h00 ngày 16/04
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs FC Lviv
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs FC Lviv
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ FC Lviv gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/04/202318:00
-
FC Lviv 40
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk vs FC Lviv
-
Sân vận động: Donbass Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2022-2023 » vòng 21
-
FC Shakhtar Donetsk vs FC Lviv: Diễn biến chính
-
10'Artem Bondarenko (Assist:Yaroslav Rakitskiy)1-0
-
17'1-0Denys Kuzyk
-
45'1-0Vladyslav Bugai
-
45'1-0Maksym Grysjo
-
66'Danylo Sikan1-0
-
75'Artem Bondarenko (Assist:Bogdan Mykhaylychenko)2-0
-
85'2-0Akhmed Alibekov
-
85'Andriy Totovytskyy2-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk vs FC Lviv: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtar DonetskFC Lviv
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
4Sút Phạt11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
1Cứu thua0
-
-
13Ném biên8
-
-
83Pha tấn công54
-
-
46Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Ukraine 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 6 | 2 | 69 | 21 | 48 | 72 | H T T T T B |
2 | Dnipro-1 | 30 | 21 | 4 | 5 | 61 | 27 | 34 | 67 | H T T B B T |
3 | Zorya | 30 | 21 | 4 | 5 | 64 | 31 | 33 | 67 | T T T B T T |
4 | Dynamo Kyiv | 30 | 18 | 6 | 6 | 51 | 25 | 26 | 60 | T B T T T H |
5 | FC Vorskla Poltava | 30 | 13 | 6 | 11 | 38 | 37 | 1 | 45 | B T T T T T |
6 | PFC Oleksandria | 30 | 10 | 14 | 6 | 42 | 39 | 3 | 44 | H T B H B H |
7 | Kryvbas | 30 | 12 | 5 | 13 | 26 | 30 | -4 | 41 | B T B T T B |
8 | Kolos Kovalyovka | 30 | 10 | 6 | 14 | 23 | 36 | -13 | 36 | T B B B B T |
9 | Chernomorets Odessa | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 40 | -5 | 35 | B T B T B T |
10 | FC Mynai | 30 | 8 | 9 | 13 | 22 | 33 | -11 | 33 | T B T H T B |
11 | Rukh Vynnyky | 30 | 7 | 11 | 12 | 31 | 37 | -6 | 32 | T B T H T H |
12 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 6 | 14 | 10 | 23 | 42 | -19 | 32 | B B T H B H |
13 | Veres | 30 | 8 | 7 | 15 | 35 | 45 | -10 | 31 | B T B H B T |
14 | FC Inhulets Petrove | 30 | 8 | 7 | 15 | 22 | 34 | -12 | 31 | B B B H T B |
15 | Metalist Kharkiv | 30 | 5 | 7 | 18 | 27 | 58 | -31 | 22 | T B B B B B |
16 | FC Lviv | 30 | 3 | 4 | 23 | 18 | 52 | -34 | 13 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team