Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Zorya, 22h00 ngày 22/04
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Zorya
Nhận định Shakhtar Donetsk vs Zorya Luhansk, 22h00 ngày 21/4
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Zorya
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ Zorya gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/04/202422:00
-
Zorya 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.82+1.75
1.00O 3
0.85U 3
0.971
1.20X
5.802
11.00Hiệp 1-0.75
0.87+0.75
0.97O 1.25
0.85U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk vs Zorya
-
Sân vận động: Donbass Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 25
-
FC Shakhtar Donetsk vs Zorya: Diễn biến chính
-
50'0-1Denys Antyukh (Assist:Ihor Kyryukhantsev)
-
72'Sousa Lemos (Assist:Kevin Santos Lopes de Macedo)1-1
-
83'1-1Oleksandr Saputin
-
87'Danylo Sikan (Assist:Kevin Santos Lopes de Macedo)2-1
-
88'Danylo Sikan2-1
-
89'2-1Oleksandr Saputin
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk vs Zorya: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtar DonetskZorya
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
17Sút ra ngoài2
-
-
8Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
105Pha tấn công61
-
-
101Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation