Kết quả Dynamo Kyiv vs Kryvbas, 22h00 ngày 06/10
Kết quả Dynamo Kyiv vs Kryvbas
Đối đầu Dynamo Kyiv vs Kryvbas
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ Kryvbas gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.87+1.25
0.97O 2.5
0.93U 2.5
0.891
1.33X
4.202
8.00Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.90O 1
0.89U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Kyiv vs Kryvbas
-
Sân vận động: Olympic National Sports Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 9
-
Dynamo Kyiv vs Kryvbas: Diễn biến chính
-
5'Valentyn Rubchynskyi1-0
-
25'Vitaliy Buyalskyi2-0
-
45'2-1Taras Mykhavko(OW)
-
47'2-1Jean Morel Poe
-
53'Andriy Yarmolenko2-1
-
64'2-1Djihad Bizimana
-
85'Oleksandr Andrievsky2-1
-
90'2-1Hrvoje Ilic
-
90'2-1Matteo Amoroso
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Dynamo Kyiv vs Kryvbas: Số liệu thống kê
-
Dynamo KyivKryvbas
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
8Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị3
-
-
0Cứu thua1
-
-
83Pha tấn công82
-
-
36Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 20 | 15 | 5 | 0 | 42 | 13 | 29 | 50 | H T T T H T |
2 | PFC Oleksandria | 19 | 12 | 5 | 2 | 28 | 16 | 12 | 41 | T H B H T B |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 19 | 12 | 4 | 3 | 46 | 16 | 30 | 40 | H T B T T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 20 | 9 | 7 | 4 | 28 | 17 | 11 | 34 | H B T T H T |
5 | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T T T B B H |
6 | FC Karpaty Lviv | 20 | 8 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B B T H |
7 | Zorya | 18 | 8 | 1 | 9 | 21 | 22 | -1 | 25 | B H T T B T |
8 | Veres | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 25 | -3 | 25 | H T B B T T |
9 | Rukh Vynnyky | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 17 | 4 | 23 | H H T B B B |
10 | LNZ Lebedyn | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | B B H T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 19 | 5 | 4 | 10 | 10 | 21 | -11 | 19 | B H T T B T |
12 | Kolos Kovalyovka | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 16 | -3 | 18 | B H H T B B |
13 | FC Vorskla Poltava | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 27 | -11 | 18 | B B B B H H |
14 | Obolon Kiev | 19 | 4 | 6 | 9 | 11 | 29 | -18 | 18 | B H H T T H |
15 | Chernomorets Odessa | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | -16 | 15 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 18 | 2 | 6 | 10 | 14 | 32 | -18 | 12 | H B T B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation