Kết quả Dynamo Kyiv vs Rukh Vynnyky, 22h00 ngày 21/09
Kết quả Dynamo Kyiv vs Rukh Vynnyky
Đối đầu Dynamo Kyiv vs Rukh Vynnyky
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ Rukh Vynnyky gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.79O 2.75
0.97U 2.75
0.871
1.31X
4.252
6.90Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.02O 1
0.75U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Kyiv vs Rukh Vynnyky
-
Sân vận động: Olympic National Sports Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 7
-
Dynamo Kyiv vs Rukh Vynnyky: Diễn biến chính
-
45'0-0Vitaliy Kholod
-
50'0-0Igor Krasnopir Goal Disallowed
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Dynamo Kyiv vs Rukh Vynnyky: Số liệu thống kê
-
Dynamo KyivRukh Vynnyky
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
8Sút Phạt5
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua0
-
-
109Pha tấn công60
-
-
84Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 20 | 15 | 5 | 0 | 42 | 13 | 29 | 50 | H T T T H T |
2 | PFC Oleksandria | 19 | 12 | 5 | 2 | 28 | 16 | 12 | 41 | T H B H T B |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 19 | 12 | 4 | 3 | 46 | 16 | 30 | 40 | H T B T T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 20 | 9 | 7 | 4 | 28 | 17 | 11 | 34 | H B T T H T |
5 | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T T T B B H |
6 | FC Karpaty Lviv | 20 | 8 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B B T H |
7 | Zorya | 18 | 8 | 1 | 9 | 21 | 22 | -1 | 25 | B H T T B T |
8 | Veres | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 25 | -3 | 25 | H T B B T T |
9 | Rukh Vynnyky | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 17 | 4 | 23 | H H T B B B |
10 | LNZ Lebedyn | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | B B H T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 19 | 5 | 4 | 10 | 10 | 21 | -11 | 19 | B H T T B T |
12 | Kolos Kovalyovka | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 16 | -3 | 18 | B H H T B B |
13 | FC Vorskla Poltava | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 27 | -11 | 18 | B B B B H H |
14 | Obolon Kiev | 19 | 4 | 6 | 9 | 11 | 29 | -18 | 18 | B H H T T H |
15 | Chernomorets Odessa | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | -16 | 15 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 18 | 2 | 6 | 10 | 14 | 32 | -18 | 12 | H B T B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation