Kết quả Dynamo Kyiv vs Zorya, 20h30 ngày 11/03
Kết quả Dynamo Kyiv vs Zorya
Nhận định, Soi kèo Dynamo Kyiv vs Zorya Luhansk, 20h30 ngày 11/3
Đối đầu Dynamo Kyiv vs Zorya
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ Zorya gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.88+1.5
0.96O 2.5
0.65U 2.5
1.061
1.25X
5.002
13.00Hiệp 1-0.75
1.07+0.75
0.77O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Kyiv vs Zorya
-
Sân vận động: Olympic National Sports Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 21
-
Dynamo Kyiv vs Zorya: Diễn biến chính
-
2'0-1
Pylyp Budkivsky (Assist:Leovigildo Júnior Reis Rodrigues)
-
5'Vladyslav Vanat (Assist:Vitaliy Buyalskyi)1-1
-
9'1-2
Anderson Jordan da Silva Cordeiro (Assist:Volodymyr Bilotserkovets)
-
22'1-2Jakov Basic
-
26'Maksim Bragaru1-2
-
30'Mykola Shaparenko1-2
-
32'1-2Anderson Jordan da Silva Cordeiro
-
32'Andriy Yarmolenko1-2
-
59'Matvii Ponomarenko1-2
-
72'Matvii Ponomarenko (Assist:Vladyslav Kabaev)2-2
-
76'Vladyslav Dubinchak2-2
-
76'2-2Leovigildo Júnior Reis Rodrigues
-
85'Denys Popov2-2
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Dynamo Kyiv vs Zorya: Số liệu thống kê
-
Dynamo KyivZorya
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị0
-
-
83Pha tấn công62
-
-
74Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 22 | 16 | 6 | 0 | 46 | 15 | 31 | 54 | T T H T H T |
2 | PFC Oleksandria | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 50 | H T B T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 16 | 32 | 44 | B T T H H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 37 | T T H T B T |
5 | Kryvbas | 20 | 10 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T B B H T |
6 | FC Karpaty Lviv | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 23 | 4 | 32 | B B T H H T |
7 | Veres | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T T B T H |
8 | Zorya | 21 | 9 | 2 | 10 | 25 | 28 | -3 | 29 | T B T T H B |
9 | Rukh Vynnyky | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B B B T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 30 | -8 | 25 | H T B B T B |
11 | FC Livyi Bereh | 21 | 6 | 4 | 11 | 12 | 22 | -10 | 22 | T T B T T B |
12 | Kolos Kovalyovka | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 19 | -3 | 21 | T B B B B T |
13 | FC Vorskla Poltava | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 28 | -11 | 21 | B B H H T B |
14 | Obolon Kiev | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 37 | -25 | 18 | T T H B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T B T H |
16 | Chernomorets Odessa | 22 | 4 | 3 | 15 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation