Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs FC Inhulets Petrove, 23h00 ngày 23/11
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs FC Inhulets Petrove
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs FC Inhulets Petrove
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
1.01+2.5
0.85O 3.5
1.02U 3.5
0.821
1.12X
6.002
15.00Hiệp 1-1
0.88+1
0.98O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk vs FC Inhulets Petrove
-
Sân vận động: Donbass Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 14
-
FC Shakhtar Donetsk vs FC Inhulets Petrove: Diễn biến chính
-
9'0-0Roman Volokhatyi
-
32'Georgiy Sudakov0-0
-
42'Georgiy Sudakov0-0
-
45'Artem Bondarenko (Assist:Danylo Sikan)1-0
-
47'Bartol Franjic (Assist:Oleksandr Zubkov)2-0
-
50'Kevin Santos Lopes de Macedo (Assist:Oleksandr Zubkov)3-0
-
53'3-0Maryan Mysyk
-
56'3-0Bohdan Mohylnyi
-
70'Eguinaldo (Assist:Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho)4-0
-
80'Oleksandr Zubkov (Assist:Dmytro Kryskiv)5-0
-
82'Eguinaldo (Assist:Newerton)6-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk vs FC Inhulets Petrove: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtar DonetskFC Inhulets Petrove
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút1
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
10Sút Phạt8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua1
-
-
102Pha tấn công91
-
-
71Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation