Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Zorya, 20h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 13

  • FC Shakhtar Donetsk vs Zorya: Diễn biến chính

  • 37'
    0-1
    goal Oleksandr Yatsyk (Assist:Igor Gorbach)
  • 40'
    0-1
    Petar Micin
  • 52'
    Artem Bondarenko goal 
    1-1
  • 54'
    Kevin Santos Lopes de Macedo (Assist:Vinicius Tobias) goal 
    2-1
  • 79'
    2-1
    Kyrylo Dryshliuk
  • 84'
    2-1
    Mladen Bartulovic
  • 90'
    Anderson Jordan da Silva Cordeiro(OW)
    3-1
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Shakhtar Donetsk vs Zorya: Số liệu thống kê

  • FC Shakhtar Donetsk
    Zorya
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 112
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 20 15 5 0 42 13 29 50 H T T T H T
2 PFC Oleksandria 19 12 5 2 28 16 12 41 T H B H T B
3 FC Shakhtar Donetsk 19 12 4 3 46 16 30 40 H T B T T H
4 Polissya Zhytomyr 20 9 7 4 28 17 11 34 H B T T H T
5 Kryvbas 19 9 5 5 23 19 4 32 T T T B B H
6 FC Karpaty Lviv 20 8 4 8 23 23 0 28 B T B B T H
7 Zorya 18 8 1 9 21 22 -1 25 B H T T B T
8 Veres 19 6 7 6 22 25 -3 25 H T B B T T
9 Rukh Vynnyky 19 5 8 6 21 17 4 23 H H T B B B
10 LNZ Lebedyn 20 6 4 10 20 29 -9 22 B B H T B B
11 FC Livyi Bereh 19 5 4 10 10 21 -11 19 B H T T B T
12 Kolos Kovalyovka 19 3 9 7 13 16 -3 18 B H H T B B
13 FC Vorskla Poltava 20 4 6 10 16 27 -11 18 B B B B H H
14 Obolon Kiev 19 4 6 9 11 29 -18 18 B H H T T H
15 Chernomorets Odessa 20 4 3 13 14 30 -16 15 B B B T B B
16 FC Inhulets Petrove 18 2 6 10 14 32 -18 12 H B T B B T

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation