Kết quả Galatasaray vs Dynamo Kyiv, 22h30 ngày 21/01
Kết quả Galatasaray vs Dynamo Kyiv
Nhận định, Soi kèo Galatasaray vs Dynamo Kyiv, 22h30 ngày 21/1
Đối đầu Galatasaray vs Dynamo Kyiv
Lịch phát sóng Galatasaray vs Dynamo Kyiv
Phong độ Galatasaray gần đây
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202522:30
-
Galatasaray 43Dynamo Kyiv 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.98+2
0.86O 3.25
0.86U 3.25
0.961
1.30X
5.502
9.50Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
1.03O 1.5
1.05U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Galatasaray vs Dynamo Kyiv
-
Sân vận động: Rams Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Galatasaray vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính
-
6'Davinson Sanchez Mina (Assist:Dries Mertens)1-0
-
21'Abdulkerim Bardakci2-0
-
33'Baris Yilmaz2-0
-
40'2-0Mykola Shaparenko
-
40'Ismail Jakobs2-0
-
44'2-1Vladyslav Vanat (Assist:Vitaliy Buyalskyi)
-
46'2-1Oleksandr Pikhalyonok
Mykola Shaparenko -
46'2-1Andriy Yarmolenko
Nazar Voloshyn -
51'Baris Yilmaz Penalty awarded2-1
-
52'2-1Oleksandr Tymchyk
-
53'Victor James Osimhen3-1
-
68'3-2Andriy Yarmolenko (Assist:Oleksandr Pikhalyonok)
-
72'3-2Oleksandr Pikhalyonok
-
73'Kerem Demirbay
Berkan smail Kutlu3-2 -
74'3-2Eduardo Guerrero
Vladyslav Kabaev -
74'3-2Mykola Mykhailenko
-
80'Davinson Sanchez Mina3-2
-
81'3-3Andriy Yarmolenko (Assist:Vitaliy Buyalskyi)
-
84'Victor James Osimhen3-3
-
84'3-3Kostyantyn Vivcharenko
-
86'Michy Batshuayi
Kaan Ayhan3-3 -
86'Elias Jelert
Baris Yilmaz3-3 -
87'3-3Roman Salenko
Vitaliy Buyalskyi -
90'Yusuf Demir
Dries Mertens3-3 -
90'3-3Matvii Ponomarenko
Vladyslav Vanat
-
Galatasaray vs Dynamo Kyiv: Đội hình chính và dự bị
-
Galatasaray4-2-3-11Fernando Muslera4Ismail Jakobs42Abdulkerim Bardakci6Davinson Sanchez Mina23Kaan Ayhan18Berkan smail Kutlu34Lucas Torreira11Yunus Akgun10Dries Mertens53Baris Yilmaz45Victor James Osimhen9Nazar Voloshyn11Vladyslav Vanat22Vladyslav Kabaev29Vitaliy Buyalskyi91Mykola Mykhailenko10Mykola Shaparenko24Oleksandr Tymchyk40Kristian Bilovar32Taras Mykhavko2Kostyantyn Vivcharenko35Ruslan Neshcheret
- Đội hình dự bị
-
30Yusuf Demir44Michy Batshuayi24Elias Jelert8Kerem Demirbay25Victor Nelsson12Batuhan Ahmet Sen19Gunay Guvenc90Metehan Baltaci83Efe Akman67Berat Lus68Recep DilekEduardo Guerrero 39Andriy Yarmolenko 7Oleksandr Pikhalyonok 76Matvii Ponomarenko 99Roman Salenko 33Georgi Bushchan 1Oleksandr Karavaev 20Vladyslav Dubinchak 44Valentyn Morgun 51Maksim Bragaru 45Maksym Dyachuk 3Valentyn Rubchynskyi 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Okan BurukMircea Lucescu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Galatasaray vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê
-
GalatasarayDynamo Kyiv
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
24Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút2
-
-
7Sút Phạt6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
396Số đường chuyền444
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
6Việt vị3
-
-
31Đánh đầu13
-
-
14Đánh đầu thành công8
-
-
0Cứu thua5
-
-
26Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn5
-
-
23Ném biên16
-
-
26Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
19Long pass15
-
-
83Pha tấn công42
-
-
50Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 19 |
2 | Eintracht Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 |
3 | Athletic Bilbao | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 |
4 | Manchester United | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 | 15 |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 |
6 | Tottenham Hotspur | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 18 | 14 | 4 | 13 |
10 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | FC Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 |
12 | Olympiakos Piraeus | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 |
13 | Glasgow Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
15 | Saint Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 |
16 | AFC Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 10 |
17 | PAOK Saloniki | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 |
18 | Real Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 10 |
19 | Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 |
22 | Ferencvarosi TC | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 |
24 | Besiktas JK | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 |
26 | FC Twente Enschede | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 |
27 | Sporting Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 |
28 | TSG Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 6 |
30 | Rigas Futbola skola | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 |
31 | Slavia Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 4 |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 4 |
33 | Ludogorets Razgrad | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp