Kết quả Galatasaray vs Dynamo Kyiv, 22h30 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Galatasaray vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính

  • 6'
    Davinson Sanchez Mina (Assist:Dries Mertens) goal 
    1-0
  • 21'
    Abdulkerim Bardakci goal 
    2-0
  • 33'
    Baris Yilmaz
    2-0
  • 40'
    2-0
    Mykola Shaparenko
  • 40'
    Ismail Jakobs
    2-0
  • 44'
    2-1
    goal Vladyslav Vanat (Assist:Vitaliy Buyalskyi)
  • 46'
    2-1
     Oleksandr Pikhalyonok
     Mykola Shaparenko
  • 46'
    2-1
     Andriy Yarmolenko
     Nazar Voloshyn
  • 51'
    Baris Yilmaz Penalty awarded
    2-1
  • 52'
    2-1
    Oleksandr Tymchyk
  • 53'
    Victor James Osimhen goal 
    3-1
  • 68'
    3-2
    goal Andriy Yarmolenko (Assist:Oleksandr Pikhalyonok)
  • 72'
    3-2
    Oleksandr Pikhalyonok
  • 73'
    Kerem Demirbay  
    Berkan smail Kutlu  
    3-2
  • 74'
    3-2
     Eduardo Guerrero
     Vladyslav Kabaev
  • 74'
    3-2
    Mykola Mykhailenko
  • 80'
    Davinson Sanchez Mina
    3-2
  • 81'
    3-3
    goal Andriy Yarmolenko (Assist:Vitaliy Buyalskyi)
  • 84'
    Victor James Osimhen
    3-3
  • 84'
    3-3
    Kostyantyn Vivcharenko
  • 86'
    Michy Batshuayi  
    Kaan Ayhan  
    3-3
  • 86'
    Elias Jelert  
    Baris Yilmaz  
    3-3
  • 87'
    3-3
     Roman Salenko
     Vitaliy Buyalskyi
  • 90'
    Yusuf Demir  
    Dries Mertens  
    3-3
  • 90'
    3-3
     Matvii Ponomarenko
     Vladyslav Vanat
  • Galatasaray vs Dynamo Kyiv: Đội hình chính và dự bị

  • Galatasaray4-2-3-1
    1
    Fernando Muslera
    4
    Ismail Jakobs
    42
    Abdulkerim Bardakci
    6
    Davinson Sanchez Mina
    23
    Kaan Ayhan
    18
    Berkan smail Kutlu
    34
    Lucas Torreira
    11
    Yunus Akgun
    10
    Dries Mertens
    53
    Baris Yilmaz
    45
    Victor James Osimhen
    9
    Nazar Voloshyn
    11
    Vladyslav Vanat
    22
    Vladyslav Kabaev
    29
    Vitaliy Buyalskyi
    91
    Mykola Mykhailenko
    10
    Mykola Shaparenko
    24
    Oleksandr Tymchyk
    40
    Kristian Bilovar
    32
    Taras Mykhavko
    2
    Kostyantyn Vivcharenko
    35
    Ruslan Neshcheret
    Dynamo Kyiv4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Yusuf Demir
    44Michy Batshuayi
    24Elias Jelert
    8Kerem Demirbay
    25Victor Nelsson
    12Batuhan Ahmet Sen
    19Gunay Guvenc
    90Metehan Baltaci
    83Efe Akman
    67Berat Lus
    68Recep Dilek
    Eduardo Guerrero 39
    Andriy Yarmolenko 7
    Oleksandr Pikhalyonok 76
    Matvii Ponomarenko 99
    Roman Salenko 33
    Georgi Bushchan 1
    Oleksandr Karavaev 20
    Vladyslav Dubinchak 44
    Valentyn Morgun 51
    Maksim Bragaru 45
    Maksym Dyachuk 3
    Valentyn Rubchynskyi 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Okan Buruk
    Mircea Lucescu
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Galatasaray vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê

  • Galatasaray
    Dynamo Kyiv
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 396
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 19
    Long pass
    15
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    42
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 7 6 1 0 17 4 13 19
2 Eintracht Frankfurt 7 5 1 1 14 8 6 16
3 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
4 Manchester United 7 4 3 0 14 9 5 15
5 Lyon 7 4 2 1 15 7 8 14
6 Tottenham Hotspur 7 4 2 1 14 9 5 14
7 Anderlecht 7 4 2 1 11 8 3 14
8 FC Steaua Bucuresti 7 4 2 1 10 7 3 14
9 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
10 Bodo Glimt 7 4 1 2 13 10 3 13
11 FC Viktoria Plzen 7 3 3 1 12 9 3 12
12 Olympiakos Piraeus 7 3 3 1 6 3 3 12
13 Glasgow Rangers 7 3 2 2 14 9 5 11
14 AZ Alkmaar 7 3 2 2 10 9 1 11
15 Saint Gilloise 7 3 2 2 7 6 1 11
16 AFC Ajax 7 3 1 3 14 7 7 10
17 PAOK Saloniki 7 3 1 3 12 8 4 10
18 Real Sociedad 7 3 1 3 11 9 2 10
19 Midtjylland 7 3 1 3 7 7 0 10
20 Elfsborg 7 3 1 3 9 11 -2 10
21 AS Roma 7 2 3 2 8 6 2 9
22 Ferencvarosi TC 7 3 0 4 11 12 -1 9
23 Fenerbahce 7 2 3 2 7 9 -2 9
24 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
25 FC Porto 7 2 2 3 12 11 1 8
26 FC Twente Enschede 7 1 4 2 7 9 -2 7
27 Sporting Braga 7 2 1 4 8 12 -4 7
28 TSG Hoffenheim 7 1 3 3 7 11 -4 6
29 Maccabi Tel Aviv 7 2 0 5 8 16 -8 6
30 Rigas Futbola skola 7 1 2 4 6 12 -6 5
31 Slavia Praha 7 1 1 5 5 9 -4 4
32 Malmo FF 7 1 1 5 8 15 -7 4
33 Ludogorets Razgrad 7 0 3 4 3 10 -7 3
34 Qarabag 7 1 0 6 6 17 -11 3
35 Nice 7 0 2 5 6 15 -9 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1