Kết quả LNZ Cherkasy vs FC Inhulets Petrove, 17h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 10

  • LNZ Cherkasy vs FC Inhulets Petrove: Diễn biến chính

  • 15'
    Shota Nonikashvili
    0-0
  • 35'
    Illia Putria goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Maksym Melnychuk
  • 45'
    Ajdi Dajko
    1-0
  • 45'
    1-0
    Roman Volokhatyi
  • 60'
    Illia Putria goal 
    2-0
  • 66'
    2-0
    Denys Rezepov
  • 69'
    Nazarii Muravskyi
    2-0
  • 71'
    2-0
    Valeriy Sad
  • 88'
    Francis Momoh
    2-0
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • LNZ Cherkasy vs FC Inhulets Petrove: Số liệu thống kê

  • LNZ Cherkasy
    FC Inhulets Petrove
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 18 14 4 0 39 11 28 46 T H H T T T
2 PFC Oleksandria 18 12 5 1 28 13 15 41 H T H B H T
3 FC Shakhtar Donetsk 16 10 3 3 41 15 26 33 T T T H T B
4 Kryvbas 17 9 4 4 22 16 6 31 H T T T T B
5 Polissya Zhytomyr 18 8 6 4 25 16 9 30 H B H B T T
6 FC Karpaty Lviv 18 7 3 8 22 23 -1 24 B T B T B B
7 Rukh Vynnyky 18 5 8 5 21 15 6 23 T H H T B B
8 Zorya 17 7 1 9 19 22 -3 22 B B H T T B
9 Veres 18 5 7 6 20 24 -4 22 T H T B B T
10 LNZ Lebedyn 18 6 4 8 19 26 -7 22 B B B B H T
11 Kolos Kovalyovka 18 3 9 6 12 14 -2 18 H B H H T B
12 Obolon Kiev 18 4 5 9 11 29 -18 17 T B H H T T
13 FC Vorskla Poltava 18 4 4 10 15 26 -11 16 T T B B B B
14 FC Livyi Bereh 17 4 4 9 9 20 -11 16 B H B H T T
15 Chernomorets Odessa 18 4 3 11 13 26 -13 15 B B B B B T
16 FC Inhulets Petrove 17 1 6 10 12 32 -20 9 B H B T B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation