Kết quả PFC Oleksandria vs FC Vorskla Poltava, 17h40 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 10

  • PFC Oleksandria vs FC Vorskla Poltava: Diễn biến chính

  • 6'
    Ivan Kalyuzhny
    0-0
  • 25'
    Dmytro Myshnov
    0-0
  • 26'
    0-0
    Artem Cheliadin
  • 58'
    Alexander Belyaev (Assist:Mykyta Kravchenko) goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
    Oleksandr Sklyar
  • 88'
    1-0
    Pavlo Isenko
  • 90'
    Denys Shostak
    1-0
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • PFC Oleksandria vs FC Vorskla Poltava: Số liệu thống kê

  • PFC Oleksandria
    FC Vorskla Poltava
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    0
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 20 15 5 0 42 13 29 50 H T T T H T
2 PFC Oleksandria 19 12 5 2 28 16 12 41 T H B H T B
3 FC Shakhtar Donetsk 19 12 4 3 46 16 30 40 H T B T T H
4 Polissya Zhytomyr 20 9 7 4 28 17 11 34 H B T T H T
5 Kryvbas 19 9 5 5 23 19 4 32 T T T B B H
6 FC Karpaty Lviv 20 8 4 8 23 23 0 28 B T B B T H
7 Zorya 18 8 1 9 21 22 -1 25 B H T T B T
8 Veres 19 6 7 6 22 25 -3 25 H T B B T T
9 Rukh Vynnyky 19 5 8 6 21 17 4 23 H H T B B B
10 LNZ Lebedyn 20 6 4 10 20 29 -9 22 B B H T B B
11 FC Livyi Bereh 19 5 4 10 10 21 -11 19 B H T T B T
12 Kolos Kovalyovka 19 3 9 7 13 16 -3 18 B H H T B B
13 FC Vorskla Poltava 20 4 6 10 16 27 -11 18 B B B B H H
14 Obolon Kiev 19 4 6 9 11 29 -18 18 B H H T T H
15 Chernomorets Odessa 20 4 3 13 14 30 -16 15 B B B T B B
16 FC Inhulets Petrove 18 2 6 10 14 32 -18 12 H B T B B T

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation