Kết quả CA Penarol vs Defensor Sporting Montevideo, 03h30 ngày 28/07
Kết quả CA Penarol vs Defensor Sporting Montevideo
Đối đầu CA Penarol vs Defensor Sporting Montevideo
Phong độ CA Penarol gần đây
Phong độ Defensor Sporting Montevideo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/07/202403:30
-
CA Penarol 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.75X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Penarol vs Defensor Sporting Montevideo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 7
-
CA Penarol vs Defensor Sporting Montevideo: Diễn biến chính
-
6'0-0Francisco Barrios
Augusto Cambon Rosas -
11'0-0Anderson Duarte Goal Disallowed
-
36'Gaston Ramirez0-0
-
45'Leonardo Cecilio Fernandez Lopez0-0
-
46'Lucas Camilo Hernandez Perdomo
Facundo Agustin Batista Ochoa0-0 -
69'0-0Alfonso Barco
Joaquin Valiente -
73'Sebastian Carlos Cristoforo Pepe
Gaston Ramirez0-0 -
80'Franco Gonzalez
Javier Cabrera0-0 -
80'0-0Rodrigo Emmanuel Cabrera Aquino
Jose Alvarez -
80'0-0Walter Montoya
Agustín Soria -
86'Matheus Barcelos da Silva
Maximiliano Silvera Captain0-0 -
86'0-0Anderson Duarte
-
90'0-0Guillermo De los Santos
-
90'0-0Facundo Bernal
-
90'Matheus Barcelos da Silva1-0
-
CA Penarol vs Defensor Sporting Montevideo: Đội hình chính và dự bị
-
CA Penarol4-4-229Washington Aguerre15Maximiliano Martin Olivera de Andrea4Gruzman Rodriguez23Oscar Javier Mendez Albornoz20Pedro Milans Carambula8Leonardo Cecilio Fernandez Lopez10Gaston Ramirez14Damian Garcia7Javier Cabrera21Facundo Agustin Batista Ochoa11Maximiliano Silvera Captain10Anderson Duarte13Augusto Cambon Rosas21Joaquin Valiente7Nicolas Rodriguez18Agustín Soria5Facundo Bernal16Jose Alvarez14Renzo Giampaoli3Guillermo De los Santos15Juan Viacava12Kevin Dawson
- Đội hình dự bị
-
33Nahuel Acosta Da Silva5Sebastian Carlos Cristoforo Pepe12Guillermo Rafael De Amores Ravelo9Franco Gonzalez2Leonardo Henriques Coelho, Leo Coelho27Lucas Camilo Hernandez Perdomo22Matheus Barcelos da Silva18Camilo Sebastian Mayada Mesa16Tomas Olase19Diego SosaAlfonso Barco 22Francisco Barrios 8Rodrigo Emmanuel Cabrera Aquino 4Erico Cuello Gutierrez 30Rodrigo Dudok 29Matias Dufour 1Juan Manuel Jorge Novino 27Walter Montoya 32Pablo Viudez 19Nicolas Wunsch 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio LarrieraHector Rodriguez
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
CA Penarol vs Defensor Sporting Montevideo: Số liệu thống kê
-
CA PenarolDefensor Sporting Montevideo
-
10Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
92Pha tấn công88
-
-
65Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |