Kết quả Wanderers FC vs Danubio FC, 06h00 ngày 29/09
Kết quả Wanderers FC vs Danubio FC
Đối đầu Wanderers FC vs Danubio FC
Phong độ Wanderers FC gần đây
Phong độ Danubio FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202406:00
-
Wanderers FC 32Danubio FC 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.75O 2.5
1.40U 2.5
0.501
2.45X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wanderers FC vs Danubio FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 5
-
Wanderers FC vs Danubio FC: Diễn biến chính
-
16'Matias Fonseca0-0
-
45'0-0
-
45'Kevin Rolon0-0
-
45'0-0Goal Disallowed
-
Wanderers FC vs Danubio FC: Đội hình chính và dự bị
-
Wanderers FC4-4-225Jhonny Alexander da Silva Sosa21Kevin Rolon4Mario Pablo Risso Caffiro23Emiliano Garcia31Matias Aguirregaray19Tabare Uruguay Viudez Mora16Jose Alberti8Bruno Veglio6Lucas Morales15Nicolas Royon10Matias Fonseca11Lucas Sanseviero24Enrique Femia10Marcos Maximiliano Cantera Mora8Cristhian Tizón19Santiago Ernesto Romero Fernandez6Luis Leandro Sosa Otermin4Emiliano Ancheta14Brazionis44Guillermo Fratta Cabrera3Matias Fracchia1Mauro Goicoechea
- Đội hình dự bị
-
11Agustin Albarracin22Sebastian Figueredo9Christian Franco26Santiago Leon Guzman Cravi2Paulo Lima12Enzo Lopez13Leandro Otormin5Nicolas Queiroz17Suarez Martin34Pablo SuarezMateo Arguello 27Nicolas Blandi 9Gonzalo Bueno 18Santiago Etchebarne 2Gabriel Leyes 33Hernan Novick Rattich 13Richard Gustavo Nunez 15Ignacio Pintos 7Jose Rio 12Facundo Silvestre 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel CarrenoJorge Fossati
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Wanderers FC vs Danubio FC: Số liệu thống kê
-
Wanderers FCDanubio FC
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
2Cứu thua1
-
-
58Pha tấn công53
-
-
35Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |