Đối đầu CA Penarol vs Boston River, 05h30 ngày 16/2
Kết quả CA Penarol vs Boston River
Đối đầu CA Penarol vs Boston River
Phong độ CA Penarol gần đây
Phong độ Boston River gần đây
VĐQG Uruguay 2025: CA Penarol vs Boston River
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/2/2025 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Penarol vs Boston River trước đây
-
20/10/2024CA Penarol2 - 0Boston River1 - 0W
-
21/04/2024Boston River1 - 3CA Penarol1 - 2W
-
03/09/2023Boston River0 - 1CA Penarol0 - 0W
-
17/07/2023CA Penarol2 - 1Boston River2 - 0W
-
20/02/2023CA Penarol1 - 0Boston River1 - 0W
-
13/10/2022Boston River2 - 1CA Penarol1 - 0L
-
22/05/2022CA Penarol1 - 0Boston River1 - 0W
-
27/09/2021Boston River2 - 5CA Penarol1 - 2W
-
06/02/2024CA Penarol2 - 0Boston River0 - 0W
-
29/09/2022CA Penarol0 - 0Boston River0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CA Penarol vs Boston River
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Boston River: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Boston River: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 8 | 7 | 0 | 1 |
Uruguay Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Boston River: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Penarol (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
CA Penarol (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Penarol thắng
Bại: là số trận CA Penarol thua
Thắng: là số trận CA Penarol thắng
Bại: là số trận CA Penarol thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Penarol và Boston River trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Plaza Colonia | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | Defensor Sporting Montevideo | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | Cerro Largo | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 5 | H T H |
4 | CA Penarol | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
5 | Liverpool URU | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T H |
6 | Torque | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | Cerro Montevideo | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
8 | Danubio FC | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | H H H |
9 | CA Juventud | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
10 | Wanderers FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | H B H |
11 | Boston River | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
12 | CA River Plate | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
13 | Nacional Montevideo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
14 | Racing Club Montevideo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | Miramar Misiones FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
16 | Club Atletico Progreso | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Cập nhật: