Đối đầu Boston River vs Cerro Montevideo, 01h00 ngày 20/5
Kết quả Boston River vs Cerro Montevideo
Đối đầu Boston River vs Cerro Montevideo
Phong độ Boston River gần đây
Phong độ Cerro Montevideo gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Boston River vs Cerro Montevideo
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Boston River vs Cerro Montevideo trước đây
-
27/08/2023Cerro Montevideo1 - 2Boston River0 - 1W
-
12/02/2023Boston River0 - 3Cerro Montevideo0 - 2L
-
07/03/2021Boston River2 - 0Cerro Montevideo1 - 0W
-
11/09/2020Cerro Montevideo2 - 1Boston River0 - 0L
-
20/09/2019Boston River2 - 2Cerro Montevideo2 - 1D
-
24/02/2019Cerro Montevideo0 - 1Boston River0 - 1W
-
20/08/2018Boston River2 - 3Cerro Montevideo1 - 2L
-
04/03/2018Cerro Montevideo2 - 3Boston River1 - 1W
-
16/10/2017Boston River1 - 0Cerro Montevideo0 - 0W
-
19/03/2017Cerro Montevideo2 - 0Boston River1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Boston River vs Cerro Montevideo
- Thống kê lịch sử đối đầu Boston River vs Cerro Montevideo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boston River vs Cerro Montevideo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boston River vs Cerro Montevideo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Boston River (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Boston River (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Boston River thắng
Bại: là số trận Boston River thua
Thắng: là số trận Boston River thắng
Bại: là số trận Boston River thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Boston River và Cerro Montevideo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 12 | 10 | 2 | 0 | 25 | 6 | 19 | 32 | T T T T H T |
2 | Nacional Montevideo | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T T T B |
3 | Club Atletico Progreso | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 21 | 3 | 24 | T H T B B B |
4 | Boston River | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 21 | H B B B T T |
5 | Defensor Sporting Montevideo | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 14 | 6 | 19 | T H B H T T |
6 | Cerro Largo | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 18 | B T H T T B |
7 | Liverpool URU | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 18 | 1 | 15 | T T H B H T |
8 | Racing Club Montevideo | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 15 | H T H T B B |
9 | Deportivo Maldonado | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 15 | -2 | 14 | B B B H T T |
10 | CA River Plate | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 13 | B H B B H B |
11 | Danubio FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 13 | H B H T H B |
12 | Wanderers FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 17 | -5 | 12 | B B T H T B |
13 | Rampla Juniors FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 | B T H H B T |
14 | Cerro Montevideo | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 11 | T H H B B T |
15 | Centro Atletico Fenix | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 10 | H B B B T T |
16 | Miramar Misiones FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 15 | 23 | -8 | 8 | H B T B B H |
Cập nhật: