Đối đầu CA River Plate vs CA Penarol, 05h30 ngày 04/11
Kết quả CA River Plate vs CA Penarol
Đối đầu CA River Plate vs CA Penarol
Phong độ CA River Plate gần đây
Phong độ CA Penarol gần đây
VĐQG Uruguay 2024: CA River Plate vs CA Penarol
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/11/2024 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA River Plate vs CA Penarol trước đây
-
19/05/2021River Plate (PAR)2 - 1CA Penarol1 - 0
-
07/05/2021CA Penarol3 - 0River Plate (PAR)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CA River Plate vs CA Penarol
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs CA Penarol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs CA Penarol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Copa Sudamericana | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs CA Penarol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA River Plate (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CA River Plate (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA River Plate và CA Penarol trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật: