Đối đầu Centro Atletico Fenix vs CA Penarol, 01h00 ngày 03/6
Kết quả Centro Atletico Fenix vs CA Penarol
Đối đầu Centro Atletico Fenix vs CA Penarol
Phong độ Centro Atletico Fenix gần đây
Phong độ CA Penarol gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Centro Atletico Fenix vs CA Penarol
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/6/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Centro Atletico Fenix vs CA Penarol trước đây
-
29/11/2023Centro Atletico Fenix0 - 1CA Penarol0 - 0L
-
29/04/2023CA Penarol2 - 0Centro Atletico Fenix1 - 0L
-
02/08/2022CA Penarol0 - 1Centro Atletico Fenix0 - 0W
-
11/07/2022CA Penarol0 - 0Centro Atletico Fenix0 - 0D
-
06/02/2022Centro Atletico Fenix1 - 0CA Penarol0 - 0W
-
18/09/2021CA Penarol0 - 0Centro Atletico Fenix0 - 0D
-
23/05/2021Centro Atletico Fenix0 - 0CA Penarol0 - 0D
-
30/03/2021CA Penarol3 - 1Centro Atletico Fenix2 - 0L
-
12/11/2020Centro Atletico Fenix1 - 0CA Penarol0 - 0W
-
11/10/2020Centro Atletico Fenix0 - 0CA Penarol0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Centro Atletico Fenix vs CA Penarol
- Thống kê lịch sử đối đầu Centro Atletico Fenix vs CA Penarol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Centro Atletico Fenix vs CA Penarol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Centro Atletico Fenix vs CA Penarol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Centro Atletico Fenix (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Centro Atletico Fenix (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Centro Atletico Fenix thắng
Bại: là số trận Centro Atletico Fenix thua
Thắng: là số trận Centro Atletico Fenix thắng
Bại: là số trận Centro Atletico Fenix thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Centro Atletico Fenix và CA Penarol trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 14 | 12 | 2 | 0 | 30 | 7 | 23 | 38 | T T H T T T |
2 | Nacional Montevideo | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 15 | 13 | 31 | T T T B T T |
3 | Boston River | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 27 | B B T T T T |
4 | Club Atletico Progreso | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 24 | 1 | 24 | H T B B B B |
5 | Defensor Sporting Montevideo | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 17 | 6 | 22 | B H T T B T |
6 | Liverpool URU | 14 | 4 | 6 | 4 | 22 | 21 | 1 | 18 | H B H T T B |
7 | Racing Club Montevideo | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 19 | 0 | 18 | H T B B T B |
8 | Cerro Largo | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 16 | -1 | 18 | H T T B B B |
9 | Wanderers FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 15 | T H T B T B |
10 | Rampla Juniors FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 25 | -11 | 15 | T H H B T T |
11 | Cerro Montevideo | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 20 | -4 | 14 | H B B T B T |
12 | Deportivo Maldonado | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H T T B B |
13 | CA River Plate | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13 | H B B H B B |
14 | Centro Atletico Fenix | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 13 | B B B T T T |
15 | Danubio FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 13 | H T H B B B |
16 | Miramar Misiones FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 18 | 25 | -7 | 11 | T B B H B T |
Cập nhật: