Đối đầu CA Penarol vs Liverpool URU, 05h00 ngày 10/11
Kết quả CA Penarol vs Liverpool URU
Đối đầu CA Penarol vs Liverpool URU
Phong độ CA Penarol gần đây
Phong độ Liverpool URU gần đây
VĐQG Uruguay 2024: CA Penarol vs Liverpool URU
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Penarol vs Liverpool URU trước đây
-
04/05/2024Liverpool URU2 - 2CA Penarol2 - 1D
-
17/12/2023CA Penarol0 - 1Liverpool URU0 - 1L
-
14/12/2023Liverpool URU2 - 0CA Penarol0 - 0L
-
10/12/2023Liverpool URU0 - 0CA Penarol0 - 0D
-
06/11/2023CA Penarol0 - 1Liverpool URU0 - 1L
-
26/03/2023Liverpool URU1 - 0CA Penarol0 - 0L
-
16/09/2022Liverpool URU0 - 1CA Penarol0 - 0W
-
27/06/2022CA Penarol0 - 1Liverpool URU0 - 0L
-
10/04/2022CA Penarol2 - 1Liverpool URU0 - 0W
-
13/02/2024CA Penarol3 - 1Liverpool URU1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu CA Penarol vs Liverpool URU
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Liverpool URU: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Liverpool URU: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 9 | 2 | 2 | 5 |
Uruguay Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Liverpool URU: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Penarol (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
CA Penarol (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Penarol thắng
Bại: là số trận CA Penarol thua
Thắng: là số trận CA Penarol thắng
Bại: là số trận CA Penarol thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Penarol và Liverpool URU trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật: