Đối đầu Nacional Montevideo vs Centro Atletico Fenix, 06h00 ngày 11/5
Kết quả Nacional Montevideo vs Centro Atletico Fenix
Đối đầu Nacional Montevideo vs Centro Atletico Fenix
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
Phong độ Centro Atletico Fenix gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Nacional Montevideo vs Centro Atletico Fenix
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/5/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nacional Montevideo vs Centro Atletico Fenix trước đây
-
21/11/2023Centro Atletico Fenix1 - 1Nacional Montevideo0 - 1D
-
16/07/2023Nacional Montevideo0 - 1Centro Atletico Fenix0 - 0L
-
15/04/2023Nacional Montevideo4 - 0Centro Atletico Fenix3 - 0W
-
02/10/2022Centro Atletico Fenix1 - 1Nacional Montevideo0 - 0D
-
10/05/2022Nacional Montevideo1 - 0Centro Atletico Fenix1 - 0W
-
11/10/2021Centro Atletico Fenix1 - 2Nacional Montevideo1 - 1W
-
14/06/2021Nacional Montevideo3 - 1Centro Atletico Fenix3 - 1W
-
22/02/2021Nacional Montevideo2 - 2Centro Atletico Fenix2 - 1D
-
19/10/2020Nacional Montevideo1 - 0Centro Atletico Fenix0 - 0W
-
30/08/2020Centro Atletico Fenix1 - 2Nacional Montevideo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nacional Montevideo vs Centro Atletico Fenix
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional Montevideo vs Centro Atletico Fenix: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional Montevideo vs Centro Atletico Fenix: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional Montevideo vs Centro Atletico Fenix: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nacional Montevideo (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Nacional Montevideo (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nacional Montevideo thắng
Bại: là số trận Nacional Montevideo thua
Thắng: là số trận Nacional Montevideo thắng
Bại: là số trận Nacional Montevideo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nacional Montevideo và Centro Atletico Fenix trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 11 | 9 | 2 | 0 | 24 | 6 | 18 | 29 | H T T T T H |
2 | Nacional Montevideo | 11 | 7 | 4 | 0 | 24 | 11 | 13 | 25 | H T T T T T |
3 | Club Atletico Progreso | 11 | 7 | 3 | 1 | 23 | 16 | 7 | 24 | T H T H T B |
4 | Cerro Largo | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 18 | B B T H T T |
5 | Boston River | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 18 | T H B B B T |
6 | Defensor Sporting Montevideo | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 16 | H T H B H T |
7 | Racing Club Montevideo | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 15 | T H T H T B |
8 | Danubio FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | B H B H T H |
9 | Liverpool URU | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 17 | 0 | 12 | H T T H B H |
10 | CA River Plate | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 12 | H T B H B B |
11 | Wanderers FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 12 | B B B T H T |
12 | Deportivo Maldonado | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 11 | B B B B H T |
13 | Rampla Juniors FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 23 | -13 | 9 | B B B T H H |
14 | Cerro Montevideo | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 16 | -5 | 8 | H T H H B B |
15 | Miramar Misiones FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 7 | H H B T B B |
16 | Centro Atletico Fenix | 11 | 0 | 4 | 7 | 5 | 15 | -10 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật: