Đối đầu Club Atletico Progreso vs Liverpool URU, 01h00 ngày 29/4
Kết quả Club Atletico Progreso vs Liverpool URU
Đối đầu Club Atletico Progreso vs Liverpool URU
Phong độ Club Atletico Progreso gần đây
Phong độ Liverpool URU gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Club Atletico Progreso vs Liverpool URU
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Atletico Progreso vs Liverpool URU trước đây
-
03/10/2021Liverpool URU0 - 1Club Atletico Progreso0 - 1W
-
05/06/2021Club Atletico Progreso1 - 3Liverpool URU0 - 2L
-
30/01/2021Club Atletico Progreso0 - 4Liverpool URU0 - 1L
-
06/12/2020Club Atletico Progreso1 - 2Liverpool URU0 - 1L
-
09/03/2020Liverpool URU1 - 1Club Atletico Progreso1 - 0D
-
23/09/2019Club Atletico Progreso2 - 1Liverpool URU0 - 0W
-
03/03/2019Liverpool URU3 - 5Club Atletico Progreso0 - 2W
-
07/10/2018Club Atletico Progreso1 - 1Liverpool URU1 - 0D
-
09/04/2018Liverpool URU1 - 1Club Atletico Progreso0 - 0D
-
21/04/2013Club Atletico Progreso0 - 2Liverpool URU0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Club Atletico Progreso vs Liverpool URU
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Progreso vs Liverpool URU: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Progreso vs Liverpool URU: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Progreso vs Liverpool URU: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Atletico Progreso (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Club Atletico Progreso (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Atletico Progreso thắng
Bại: là số trận Club Atletico Progreso thua
Thắng: là số trận Club Atletico Progreso thắng
Bại: là số trận Club Atletico Progreso thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Atletico Progreso và Liverpool URU trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 9 | 8 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 25 | T T H T T T |
2 | Club Atletico Progreso | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 13 | 8 | 21 | H T T H T H |
3 | Nacional Montevideo | 9 | 5 | 4 | 0 | 18 | 8 | 10 | 19 | H H H T T T |
4 | Cerro Largo | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 15 | H B B T H T |
5 | Boston River | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H T H B B B |
6 | CA River Plate | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | B H H T B H |
7 | Racing Club Montevideo | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 12 | B B T H T H |
8 | Defensor Sporting Montevideo | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 12 | B T H T H B |
9 | Liverpool URU | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 13 | 1 | 11 | B H H T T H |
10 | Danubio FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | 9 | T B B H B H |
11 | Cerro Montevideo | 8 | 1 | 5 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | B H H T H H |
12 | Deportivo Maldonado | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 15 | -6 | 8 | T B B B B H |
13 | Wanderers FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 8 | H T B B B T |
14 | Rampla Juniors FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 22 | -13 | 8 | T B B B T H |
15 | Miramar Misiones FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 7 | H H H H B T |
16 | Centro Atletico Fenix | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | H H B B H B |
Cập nhật: