Đối đầu Nacional Montevideo vs Danubio FC, 03h30 ngày 14/4
Kết quả Nacional Montevideo vs Danubio FC
Đối đầu Nacional Montevideo vs Danubio FC
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
Phong độ Danubio FC gần đây
VĐQG Uruguay 2025: Nacional Montevideo vs Danubio FC
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/4/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nacional Montevideo vs Danubio FC trước đây
-
28/11/2024Danubio FC0 - 0Nacional Montevideo0 - 0D
-
14/07/2024Danubio FC0 - 6Nacional Montevideo0 - 3W
-
26/05/2024Nacional Montevideo1 - 0Danubio FC0 - 0W
-
16/11/2023Nacional Montevideo1 - 3Danubio FC1 - 1L
-
10/04/2023Danubio FC0 - 0Nacional Montevideo0 - 0D
-
24/10/2022Nacional Montevideo2 - 0Danubio FC2 - 0W
-
26/06/2022Danubio FC0 - 1Nacional Montevideo0 - 0W
-
06/06/2022Danubio FC2 - 1Nacional Montevideo1 - 0L
-
14/03/2021Danubio FC2 - 1Nacional Montevideo1 - 1L
-
22/11/2020Nacional Montevideo0 - 2Danubio FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nacional Montevideo vs Danubio FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional Montevideo vs Danubio FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional Montevideo vs Danubio FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional Montevideo vs Danubio FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nacional Montevideo (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Nacional Montevideo (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nacional Montevideo thắng
Bại: là số trận Nacional Montevideo thua
Thắng: là số trận Nacional Montevideo thắng
Bại: là số trận Nacional Montevideo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nacional Montevideo và Danubio FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T T H T H |
2 | CA Juventud | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 20 | B T T B T T |
3 | Nacional Montevideo | 11 | 5 | 4 | 2 | 23 | 13 | 10 | 19 | T H H B T T |
4 | Racing Club Montevideo | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 19 | T B T T T T |
5 | Defensor Sporting Montevideo | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 5 | 6 | 18 | B B H H T H |
6 | Plaza Colonia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T H B T B H |
7 | CA Penarol | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | B B T B T T |
8 | Cerro Montevideo | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | T H H H T H |
9 | Cerro Largo | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 14 | H H H T B B |
10 | Torque | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 15 | -4 | 14 | B B H H T H |
11 | Boston River | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B T |
12 | Wanderers FC | 11 | 1 | 6 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | H B H B H H |
13 | Club Atletico Progreso | 11 | 1 | 6 | 4 | 11 | 20 | -9 | 9 | H T H B H H |
14 | Danubio FC | 11 | 0 | 8 | 3 | 9 | 13 | -4 | 8 | H H H H B B |
15 | Miramar Misiones FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 18 | -7 | 8 | H T H B B B |
16 | CA River Plate | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 15 | -7 | 4 | H B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật: