Kết quả CA River Plate vs Nacional Montevideo, 04h00 ngày 19/08
Kết quả CA River Plate vs Nacional Montevideo
Đối đầu CA River Plate vs Nacional Montevideo
Phong độ CA River Plate gần đây
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202404:00
-
CA River Plate 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.05-1
0.77O 3
0.89U 3
0.791
4.60X
3.502
1.61Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.09O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA River Plate vs Nacional Montevideo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 1
-
CA River Plate vs Nacional Montevideo: Diễn biến chính
-
6'0-1Antonio Galeano
-
14'0-1Leandro Lozano
-
32'Joaquin Lavega Colzada1-1
-
45'Norman Rodriguez2-1
-
46'2-1Diego Polenta Musetti
Leandro Lozano -
46'2-1Nicolas Federico Lopez Alonso
Diego Martin Zabala Morales -
59'Norman Rodriguez2-1
-
60'2-2Nicolas Federico Lopez Alonso
-
68'2-2Fredy Joel Martinez Mancilla
-
68'Santiago Corbo
Jose Valentin Amoroso Guerra2-2 -
73'2-2Ruben Bentancourt
Diego Herazo -
75'2-2Emiliano Velazquez
Diego Polenta Musetti -
76'Joaquin Zeballos Machado
Marcos Camarda2-2 -
76'Nicolas Olivera
Juan Ignacio Quintana Silva2-2 -
79'2-2Gonzalo Petit
Antonio Galeano -
80'2-2Gonzalo Petit
-
87'Julio Baez
Juan Cruz de los Santos2-2 -
87'Tiago Galletto
Matias Alfonso2-2 -
90'Joaquin Zeballos Machado2-2
-
90'Joaquin Zeballos Machado3-2
-
90'3-3Nicolas Rodriguez
-
CA River Plate vs Nacional Montevideo: Đội hình chính và dự bị
-
CA River Plate3-4-325Fabrizio Nicolas Correa Gonzalez13Christian Almeida4Horacio David Salaberry Marrero3Norman Rodriguez17Jose Valentin Amoroso Guerra22Matias Alfonso8Ramiro Cristobal37Juan Ignacio Quintana Silva7Joaquin Lavega Colzada14Marcos Camarda11Juan Cruz de los Santos30Diego Herazo77Nicolas Rodriguez7Antonio Galeano10Mauricio Pereyra22Diego Martin Zabala Morales6Felipe Cairus14Leandro Lozano3Juan Manuel Izquierdo Viana4Sebastian Coates Nion11Gabriel Alejandro Baez Corradi12Luis Mejia
- Đội hình dự bị
-
27Julio Baez19Faustino Barone18German Barrios16Nicolas Campos33Santiago Corbo5Tiago Galletto1Yonatan Irrazabal23Nicolas Olivera10Augustin Vera21Joaquin Zeballos MachadoRuben Bentancourt 9Rodrigo Sebastian Chagas Diaz 33Gaston Gonzalez 19Guillermo Lopez 27Nicolas Federico Lopez Alonso 70Fredy Joel Martinez Mancilla 32Gonzalo Petit 24Diego Polenta Musetti 23Ignacio Suarez 25Emiliano Velazquez 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ignacio IthurraldeAlvaro Gutierrez
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
CA River Plate vs Nacional Montevideo: Số liệu thống kê
-
CA River PlateNacional Montevideo
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Cứu thua3
-
-
122Pha tấn công142
-
-
74Tấn công nguy hiểm108
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |