Kết quả Cerro Largo vs Danubio FC, 22h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uruguay 2024 » vòng 9

  • Cerro Largo vs Danubio FC: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Matias Fracchia
  • 19'
    Renzo Facundo Rabino Albin
    0-0
  • 24'
    0-0
    Lucas Sanseviero
  • 39'
    0-0
    Nicolas Blandi
  • 45'
    Sebastian Sosa
    0-0
  • 45'
    0-0
    Guillermo Fratta Cabrera
  • 46'
    0-0
     Enrique Femia
     Matias Fracchia
  • 46'
    0-0
     Facundo Silvestre
     Hernan Novick Rattich
  • 54'
    Inti Lopez  
    Maicol Piriz  
    0-0
  • 66'
    Matias Mir Garcia  
    Nahuel Furtado  
    0-0
  • 66'
    Alan Nicolas Garcia Pereyra  
    Axel Prado  
    0-0
  • 66'
    Gonzalo Cordoba  
    Luciano Consentino  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Sebastian Mauricio Fernandez Presa
     Lucas Sanseviero
  • 77'
    0-0
     Santiago Etchebarne
     Mateo Peralta
  • 77'
    0-0
     Ignacio Pintos
     Luis Leandro Sosa Otermin
  • 82'
    Brian Gonzalez  
    Renzo Facundo Rabino Albin  
    0-0
  • Cerro Largo vs Danubio FC: Đội hình chính và dự bị

  • Cerro Largo4-4-2
    24
    Gino Santilli
    19
    Axel Prado
    16
    Nicolas Cabral
    3
    Maicol Piriz
    13
    Nahuel Furtado
    8
    Renzo Facundo Rabino Albin
    15
    Sebastian Assis
    5
    Alan Di Pippa
    28
    Luciano Consentino
    9
    Sebastian Sosa
    7
    Julian Contrera
    9
    Nicolas Blandi
    11
    Lucas Sanseviero
    13
    Hernan Novick Rattich
    8
    Cristhian Tizón
    16
    Mateo Peralta
    6
    Luis Leandro Sosa Otermin
    4
    Emiliano Ancheta
    14
    Brazionis
    44
    Guillermo Fratta Cabrera
    3
    Matias Fracchia
    1
    Mauro Goicoechea
    Danubio FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Federico Andrade
    10Gonzalo Cordoba
    1Rodrigo Nicolas Formento Chialanza
    17Alan Nicolas Garcia Pereyra
    11Brian Gonzalez
    18Ian Lopez
    25Inti Lopez
    27Matias Mir Garcia
    21Hamilton Miguel Pereira Ferron
    6Alan Damian Medina Silva
    Santiago Etchebarne 2
    Enrique Femia 24
    Sebastian Mauricio Fernandez Presa 30
    Matias Gonzalez 23
    Gabriel Leyes 33
    Richard Gustavo Nunez 15
    Ignacio Pereira 21
    Ignacio Pintos 7
    Jose Rio 12
    Facundo Silvestre 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Danielo Nunez
    Jorge Fossati
  • BXH VĐQG Uruguay
  • BXH bóng đá Uruguay mới nhất
  • Cerro Largo vs Danubio FC: Số liệu thống kê

  • Cerro Largo
    Danubio FC
  • 13
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    45
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Uruguay 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CA Penarol 15 13 2 0 31 7 24 41 T H T T T T
2 Nacional Montevideo 15 10 4 1 31 16 15 34 T T B T T T
3 Defensor Sporting Montevideo 15 8 4 3 31 17 14 28 H T T B T T
4 Boston River 15 8 3 4 21 17 4 27 B T T T T B
5 Club Atletico Progreso 15 7 3 5 25 25 0 24 T B B B B B
6 Cerro Largo 15 6 3 6 16 16 0 21 T T B B B T
7 Racing Club Montevideo 15 5 4 6 22 22 0 19 T B B T B H
8 Liverpool URU 15 4 6 5 22 24 -2 18 B H T T B B
9 Wanderers FC 15 5 3 7 15 20 -5 18 H T B T B T
10 Cerro Montevideo 15 4 5 6 19 25 -6 17 B B T B T T
11 Deportivo Maldonado 15 4 3 8 14 19 -5 15 H T T B B H
12 Rampla Juniors FC 15 4 3 8 15 27 -12 15 H H B T T B
13 CA River Plate 15 3 5 7 20 25 -5 14 B B H B B H
14 Danubio FC 15 3 5 7 13 19 -6 14 T H B B B H
15 Centro Atletico Fenix 15 3 4 8 11 17 -6 13 B B T T T B
16 Miramar Misiones FC 15 2 5 8 18 28 -10 11 B B H B T B