Kết quả Cerro Montevideo vs Racing Club Montevideo, 01h00 ngày 21/10
Kết quả Cerro Montevideo vs Racing Club Montevideo
Đối đầu Cerro Montevideo vs Racing Club Montevideo
Phong độ Cerro Montevideo gần đây
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202401:00
-
Cerro Montevideo 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.06O 2
0.78U 2
1.041
3.00X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.07-0
0.77O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerro Montevideo vs Racing Club Montevideo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 9
-
Cerro Montevideo vs Racing Club Montevideo: Diễn biến chính
-
27'0-1Agustin Alaniz
-
31'0-1Dylan Nandin
-
44'0-1Robinson Martin Ferreira Garcia
-
46'Santiago Ramirez
Jhosuan Berrios0-1 -
46'Martin Rabunal
Nahuel Petillo0-1 -
46'Horacio Tijanovich
Danilo Coccaro0-1 -
58'Pablo Martin Lacoste Icardi0-1
-
65'Gabriel Araujo0-1
-
70'Nicolas Wunsch
Emilio Crespo0-1 -
72'0-1Esteban Da Silva
Agustin Alaniz -
72'0-1Mateo Caceres
Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur -
80'0-1Alexander Hernandez
Agustin Pereira -
80'Gaston Rodriguez Maeso
Elbio Maximiliano Perez Azambuya0-1 -
80'0-1Gaston Matías Bueno Sciutto
Thiago Nahuel Espinosa Dovat -
83'Gaston Rodriguez Maeso1-1
-
90'Nicolas Gonzalez1-1
-
90'Santiago Ramirez1-1
-
90'Martin Rabunal1-1
-
Cerro Montevideo vs Racing Club Montevideo: Đội hình chính và dự bị
-
Cerro Montevideo4-4-21Mathias Cubero2Gabriel Araujo13Pablo Martin Lacoste Icardi3Emilio Crespo4Emiliano Alvarez24Jhosuan Berrios8Nahuel Petillo5Alejo Macelli17Danilo Coccaro9Nicolas Gonzalez14Elbio Maximiliano Perez Azambuya18Agustin Alaniz9Dylan Nandin20Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur34Agustin Pereira7Jose Varela21Lucas Guzman Rodriguez Cardoso32Thiago Nahuel Espinosa Dovat4Guillermo Cotugno2Hugo Magallanes17Robinson Martin Ferreira Garcia25Rodrigo Odriozola
- Đội hình dự bị
-
21Diego Aguilera11Thobias Arevalo Gonzalez12Kevin Larrea20Martin Rabunal10Santiago Ramirez18Gaston Rodriguez Maeso7Bruno Scorza Perdomo6Horacio Tijanovich19Germán Triunfo99Nicolas WunschFederico Andrada 11Renzo Damian Bacchia Rodriguez 1Gaston Matías Bueno Sciutto 3Mateo Caceres 15Esteban Da Silva 16Luis Antonio Gorocito Resende 8Alexander Hernandez 29German Peralta 33Juan Rivero 10Rodrigo Teliz 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Basualdo
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Cerro Montevideo vs Racing Club Montevideo: Số liệu thống kê
-
Cerro MontevideoRacing Club Montevideo
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
3Cứu thua3
-
-
113Pha tấn công110
-
-
56Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |