Kết quả Danubio FC vs Racing Club Montevideo, 22h30 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uruguay 2024 » vòng 13

  • Danubio FC vs Racing Club Montevideo: Diễn biến chính

  • 13'
    Lucas Ferreira
    0-0
  • 25'
    0-0
    Robinson Martin Ferreira Garcia
  • 30'
    Matias Gonzalez
    0-0
  • 42'
    0-0
     Santiago Nicolas Mederos Pascal
     Dylan Nandin
  • 46'
    Facundo Silvestre  
    Luis Leandro Sosa Otermin  
    0-0
  • 61'
    Hernan Novick Rattich  
    Mateo Peralta  
    0-0
  • 67'
    Emiliano Ancheta  
    Lucas Sanseviero  
    0-0
  • 67'
    Ignacio Pintos  
    Santiago Ernesto Romero Fernandez  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Luis Antonio Gorocito Resende
     Agustin Alaniz
  • 71'
    0-0
     Thiago Nahuel Espinosa Dovat
     Juan Rivero
  • 80'
    Cristhian Tizón  
    Gabriel Leyes  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur
     Lucas Guzman Rodriguez Cardoso
  • 86'
    0-1
    goal Gaston Matías Bueno Sciutto
  • 90'
    Hernan Novick Rattich
    0-1
  • Danubio FC vs Racing Club Montevideo: Đội hình chính và dự bị

  • Danubio FC3-5-2
    12
    Jose Rio
    20
    Lucas Ferreira
    23
    Matias Gonzalez
    2
    Santiago Etchebarne
    16
    Mateo Peralta
    6
    Luis Leandro Sosa Otermin
    19
    Santiago Ernesto Romero Fernandez
    34
    Kevin Lewis
    21
    Lucas Sanseviero
    33
    Gabriel Leyes
    30
    Sebastian Mauricio Fernandez Presa
    9
    Dylan Nandin
    27
    Tomas Veron Lupi
    10
    Juan Rivero
    14
    Erik De Los Santos
    21
    Lucas Guzman Rodriguez Cardoso
    7
    Jose Varela
    18
    Agustin Alaniz
    3
    Gaston Matías Bueno Sciutto
    2
    Hugo Magallanes
    17
    Robinson Martin Ferreira Garcia
    25
    Rodrigo Odriozola
    Racing Club Montevideo3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Emiliano Ancheta
    18Gonzalo Bueno
    3Matias Fracchia
    32Kevin Martinez
    25Axel Montana
    13Hernan Novick Rattich
    7Ignacio Pintos
    11Nicolas Rossi
    17Facundo Silvestre
    8Cristhian Tizón
    Carlos Airala 19
    Renzo Damian Bacchia Rodriguez 1
    Thiago Nahuel Espinosa Dovat 32
    Luis Antonio Gorocito Resende 8
    Alexander Hernandez 29
    Santiago Nicolas Mederos Pascal 77
    Emiliano Mendez 52
    Agustin Pereira 34
    Alejandro Severo 22
    Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Fossati
  • BXH VĐQG Uruguay
  • BXH bóng đá Uruguay mới nhất
  • Danubio FC vs Racing Club Montevideo: Số liệu thống kê

  • Danubio FC
    Racing Club Montevideo
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH VĐQG Uruguay 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CA Penarol 15 13 2 0 31 7 24 41 T H T T T T
2 Nacional Montevideo 15 10 4 1 31 16 15 34 T T B T T T
3 Defensor Sporting Montevideo 15 8 4 3 31 17 14 28 H T T B T T
4 Boston River 15 8 3 4 21 17 4 27 B T T T T B
5 Club Atletico Progreso 15 7 3 5 25 25 0 24 T B B B B B
6 Cerro Largo 15 6 3 6 16 16 0 21 T T B B B T
7 Racing Club Montevideo 15 5 4 6 22 22 0 19 T B B T B H
8 Liverpool URU 15 4 6 5 22 24 -2 18 B H T T B B
9 Wanderers FC 15 5 3 7 15 20 -5 18 H T B T B T
10 Cerro Montevideo 15 4 5 6 19 25 -6 17 B B T B T T
11 Deportivo Maldonado 15 4 3 8 14 19 -5 15 H T T B B H
12 Rampla Juniors FC 15 4 3 8 15 27 -12 15 H H B T T B
13 CA River Plate 15 3 5 7 20 25 -5 14 B B H B B H
14 Danubio FC 15 3 5 7 13 19 -6 14 T H B B B H
15 Centro Atletico Fenix 15 3 4 8 11 17 -6 13 B B T T T B
16 Miramar Misiones FC 15 2 5 8 18 28 -10 11 B B H B T B