Kết quả Liverpool URU vs Boston River, 01h00 ngày 30/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uruguay 2024 » vòng 5

  • Liverpool URU vs Boston River: Diễn biến chính

  • 36'
    0-0
    Gaston Alejandro Perez Conde
  • 36'
    Edgar Joel Elizalde Ferreira
    0-0
  • 47'
    0-1
    goal Bruno Damiani
  • 63'
    Kevin Amaro  
    Facundo Perdomo  
    0-1
  • 63'
    Hebert Vergara  
    Diego Martin Rodriguez  
    0-1
  • 63'
    Renzo Machado  
    Christian Tabo  
    0-1
  • 63'
    Leonardo Olavarria  
    Luciano Roman Aued  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Franco Marcelo Perez Portillo
     Juan Manuel Gutierrez Freire
  • 69'
    0-1
     Yvo Nahuel Calleros Rebori
     Mauricio Vera
  • 70'
    0-1
     Gianni Rodriguez
     Carlos Ayrton Cougo Rivero
  • 73'
    Renzo Machado goal 
    1-1
  • 76'
    Bryan Bentaberry  
    Enzo Castillo  
    1-1
  • 80'
    1-1
     Felipe Chiappini
     Agustin Amado
  • 87'
    1-1
     Gustavo Viera
     Leandro Suhr
  • Liverpool URU vs Boston River: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool URU4-2-3-1
    21
    Carlos Sebastian Lentinelly Villavicencio
    18
    Agustín Cayetano
    23
    Enzo Castillo
    2
    Edgar Joel Elizalde Ferreira
    4
    Facundo Perdomo
    15
    Diego Martin Rodriguez
    11
    Luciano Roman Aued
    22
    Diego Gonzalo Garcia Cardozo
    8
    Hugo Quintana
    10
    Christian Tabo
    19
    Sergio Fabian Nunez Rosas
    24
    Juan Manuel Gutierrez Freire
    9
    Bruno Damiani
    16
    Leandro Suhr
    8
    Mauricio Vera
    29
    Gaston Alejandro Perez Conde
    10
    Agustin Amado
    17
    Emanuel Tomas Beltran Bardas
    30
    Martin Gonzalez
    5
    Juan Rodriguez
    15
    Carlos Ayrton Cougo Rivero
    1
    Santiago Ibraim Silva Azambuja
    Boston River4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Lucas Acosta
    24Kevin Amaro
    27Bryan Bentaberry
    13Alfonso de Luca
    9Renzo Machado
    29Leonardo Olavarria
    6Ezequiel·Olivera Reymundo
    20Hebert Vergara
    40Nicolas Vikonis Moreau
    31Lucas Wasilewsky
    Juan Acosta 31
    Bruno Antunez 20
    Yvo Nahuel Calleros Rebori 32
    Felipe Chiappini 25
    Leandro Barcia 14
    Francisco Marco 4
    Freddy Noguera 11
    Franco Marcelo Perez Portillo 27
    Gianni Rodriguez 22
    Gustavo Viera 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Rodrigo Bava
  • BXH VĐQG Uruguay
  • BXH bóng đá Uruguay mới nhất
  • Liverpool URU vs Boston River: Số liệu thống kê

  • Liverpool URU
    Boston River
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 92
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Uruguay 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CA Penarol 15 13 2 0 31 7 24 41 T H T T T T
2 Nacional Montevideo 15 10 4 1 31 16 15 34 T T B T T T
3 Defensor Sporting Montevideo 15 8 4 3 31 17 14 28 H T T B T T
4 Boston River 15 8 3 4 21 17 4 27 B T T T T B
5 Club Atletico Progreso 15 7 3 5 25 25 0 24 T B B B B B
6 Cerro Largo 15 6 3 6 16 16 0 21 T T B B B T
7 Racing Club Montevideo 15 5 4 6 22 22 0 19 T B B T B H
8 Liverpool URU 15 4 6 5 22 24 -2 18 B H T T B B
9 Wanderers FC 15 5 3 7 15 20 -5 18 H T B T B T
10 Cerro Montevideo 15 4 5 6 19 25 -6 17 B B T B T T
11 Deportivo Maldonado 15 4 3 8 14 19 -5 15 H T T B B H
12 Rampla Juniors FC 15 4 3 8 15 27 -12 15 H H B T T B
13 CA River Plate 15 3 5 7 20 25 -5 14 B B H B B H
14 Danubio FC 15 3 5 7 13 19 -6 14 T H B B B H
15 Centro Atletico Fenix 15 3 4 8 11 17 -6 13 B B T T T B
16 Miramar Misiones FC 15 2 5 8 18 28 -10 11 B B H B T B