Kết quả Rampla Juniors FC vs Danubio FC, 19h45 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uruguay 2024 » vòng 11

  • Rampla Juniors FC vs Danubio FC: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Cristhian Tizón
  • 36'
    Andreas Madruga
    0-1
  • 46'
    Lukas Bassadone  
    Diego Gabriel Rosa Lambach  
    0-1
  • 46'
    Enrique Lautaro Almeida Carrera  
    Machado gustavo  
    0-1
  • 55'
    0-1
    Lucas Sanseviero Goal Disallowed
  • 65'
    0-1
    Mauro Goicoechea
  • 71'
    Maximiliano Burruzo  
    Matias Polvera  
    0-1
  • 71'
    Nicolás Dibble  
    Andreas Madruga  
    0-1
  • 72'
    Gonzalo Daniel Camargo Pintos
    0-1
  • 79'
    Isaac Mendez  
    Juan Pablo Plada Ricci  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Mateo Peralta
     Marcos Maximiliano Cantera Mora
  • 80'
    0-1
     Santiago Etchebarne
     Cristhian Tizón
  • 87'
    0-2
    goal Sebastian Mauricio Fernandez Presa (Assist:Lucas Sanseviero)
  • 89'
    0-2
     Ignacio Pereira
     Lucas Sanseviero
  • 89'
    0-2
     Facundo Silvestre
     Santiago Ernesto Romero Fernandez
  • 89'
    0-2
     Gabriel Leyes
     Sebastian Mauricio Fernandez Presa
  • Rampla Juniors FC vs Danubio FC: Đội hình chính và dự bị

  • Rampla Juniors FC3-5-2
    1
    Andres Samurio
    23
    Jose Enrique Etcheverry Mendoza
    30
    Andreas Madruga
    17
    Federico Barrandeguy
    14
    Diego Gabriel Rosa Lambach
    15
    Juan Pablo Plada Ricci
    26
    Matias Adrian Nunez
    11
    Machado gustavo
    32
    Hugo Diego Arismendi
    7
    Lautaro Rinaldi
    9
    Matias Polvera
    30
    Sebastian Mauricio Fernandez Presa
    24
    Enrique Femia
    11
    Lucas Sanseviero
    8
    Cristhian Tizón
    19
    Santiago Ernesto Romero Fernandez
    10
    Marcos Maximiliano Cantera Mora
    4
    Emiliano Ancheta
    14
    Brazionis
    44
    Guillermo Fratta Cabrera
    6
    Luis Leandro Sosa Otermin
    1
    Mauro Goicoechea
    Danubio FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Enrique Lautaro Almeida Carrera
    24Lukas Bassadone
    19Maximiliano Burruzo
    33Gonzalo Daniel Camargo Pintos
    3Lautaro Centurion
    22Nicolás Dibble
    5Isaac Mendez
    10Nicolas Mezquida
    6Facundo Ospitaleche
    12Lucio Segovia
    Gonzalo Bueno 18
    Santiago Etchebarne 2
    Matias Gonzalez 23
    Gabriel Leyes 33
    Hernan Novick Rattich 13
    Mateo Peralta 16
    Ignacio Pereira 21
    Ignacio Pintos 7
    Facundo Silvestre 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Fossati
  • BXH VĐQG Uruguay
  • BXH bóng đá Uruguay mới nhất
  • Rampla Juniors FC vs Danubio FC: Số liệu thống kê

  • Rampla Juniors FC
    Danubio FC
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Uruguay 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CA Penarol 15 13 2 0 31 7 24 41 T H T T T T
2 Nacional Montevideo 15 10 4 1 31 16 15 34 T T B T T T
3 Defensor Sporting Montevideo 15 8 4 3 31 17 14 28 H T T B T T
4 Boston River 15 8 3 4 21 17 4 27 B T T T T B
5 Club Atletico Progreso 15 7 3 5 25 25 0 24 T B B B B B
6 Cerro Largo 15 6 3 6 16 16 0 21 T T B B B T
7 Racing Club Montevideo 15 5 4 6 22 22 0 19 T B B T B H
8 Liverpool URU 15 4 6 5 22 24 -2 18 B H T T B B
9 Wanderers FC 15 5 3 7 15 20 -5 18 H T B T B T
10 Cerro Montevideo 15 4 5 6 19 25 -6 17 B B T B T T
11 Deportivo Maldonado 15 4 3 8 14 19 -5 15 H T T B B H
12 Rampla Juniors FC 15 4 3 8 15 27 -12 15 H H B T T B
13 CA River Plate 15 3 5 7 20 25 -5 14 B B H B B H
14 Danubio FC 15 3 5 7 13 19 -6 14 T H B B B H
15 Centro Atletico Fenix 15 3 4 8 11 17 -6 13 B B T T T B
16 Miramar Misiones FC 15 2 5 8 18 28 -10 11 B B H B T B