Kết quả FK Andijon vs Pakhtakor, 21h00 ngày 02/06
Kết quả FK Andijon vs Pakhtakor
Đối đầu FK Andijon vs Pakhtakor
Phong độ FK Andijon gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202421:00
-
Pakhtakor 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.81O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.50X
3.102
2.45Hiệp 1+0
1.03-0
0.79O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Andijon vs Pakhtakor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 10
-
FK Andijon vs Pakhtakor: Diễn biến chính
-
4'0-1Mukhammadali Usmonov (Assist:Bekhruz Askarov)
-
30'0-2Dostonbek Khamdamov (Assist:Dragan Ceran)
-
53'0-2Mukhammadrasul Abdumazhidov
-
54'Vladimir Bubanja (Assist:Bektemir Abdumannonov)1-2
-
64'1-2Shakhzod Azmiddinov
-
89'1-3Dragan Ceran (Assist:Dostonbek Khamdamov)
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
FK Andijon vs Pakhtakor: Số liệu thống kê
-
FK AndijonPakhtakor
-
6Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
86Pha tấn công74
-
-
59Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | T H T B T H |
2 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T B T T T B |
3 | Sogdiana Jizak | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 23 | B T B T T T |
4 | FK Andijon | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 16 | 6 | 19 | H H B H H T |
5 | Navbahor Namangan | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 11 | 5 | 19 | T H H H H B |
6 | Neftchi Fargona | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T T H B H |
7 | Pakhtakor | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H B T |
8 | Olympic FK Tashkent | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | H H T B H T |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | B H B H H T |
11 | Dinamo Samarqand | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | H T B T H B |
12 | Lokomotiv Tashkent | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B B H |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | T B B H H B |
14 | Metallurg Bekobod | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | H H B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation