Kết quả Pakhtakor vs Qizilqum Zarafshon, 21h00 ngày 25/05
Kết quả Pakhtakor vs Qizilqum Zarafshon
Đối đầu Pakhtakor vs Qizilqum Zarafshon
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ Qizilqum Zarafshon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202421:00
-
Pakhtakor 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.13+1.25
0.72O 2.5
0.95U 2.5
0.871
1.60X
3.602
4.75Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.86O 1
0.83U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pakhtakor vs Qizilqum Zarafshon
-
Sân vận động: Berktago Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 9
-
Pakhtakor vs Qizilqum Zarafshon: Diễn biến chính
-
41'0-1Lobjanidze
-
51'Khamdamov1-1
-
58'1-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Pakhtakor vs Qizilqum Zarafshon: Số liệu thống kê
-
PakhtakorQizilqum Zarafshon
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
112Pha tấn công104
-
-
70Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 26 | H T B T H T |
2 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T B T T T B |
3 | Sogdiana Jizak | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 23 | B T B T T T |
4 | Pakhtakor | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 17 | 4 | 22 | H T H B T T |
5 | FK Andijon | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 16 | 6 | 19 | H H B H H T |
6 | Navbahor Namangan | 13 | 4 | 7 | 2 | 18 | 14 | 4 | 19 | H H H H B B |
7 | Olympic FK Tashkent | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T B H T T |
8 | Neftchi Fargona | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 11 | 2 | 19 | T T H B H B |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | B H B H H T |
11 | Dinamo Samarqand | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | H T B T H B |
12 | Lokomotiv Tashkent | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B B H |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | T B B H H B |
14 | Metallurg Bekobod | 13 | 0 | 7 | 6 | 10 | 18 | -8 | 7 | H B H B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation