Kết quả Sogdiana Jizak vs Nasaf Qarshi, 22h00 ngày 16/06
Kết quả Sogdiana Jizak vs Nasaf Qarshi
Đối đầu Sogdiana Jizak vs Nasaf Qarshi
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 2.5
1.05U 2.5
0.701
3.60X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sogdiana Jizak vs Nasaf Qarshi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 11
-
Sogdiana Jizak vs Nasaf Qarshi: Diễn biến chính
-
17'Doriev1-0
-
54'Ahadov1-0
-
90'Mavlonkulov1-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Sogdiana Jizak vs Nasaf Qarshi: Số liệu thống kê
-
Sogdiana JizakNasaf Qarshi
-
1Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút22
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
0Sút ra ngoài16
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
60Pha tấn công77
-
-
42Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 26 | H T B T H T |
2 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T B T T T B |
3 | Sogdiana Jizak | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 23 | B T B T T T |
4 | Pakhtakor | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 17 | 4 | 22 | H T H B T T |
5 | FK Andijon | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 16 | 6 | 19 | H H B H H T |
6 | Navbahor Namangan | 13 | 4 | 7 | 2 | 18 | 14 | 4 | 19 | H H H H B B |
7 | Olympic FK Tashkent | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T B H T T |
8 | Neftchi Fargona | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 11 | 2 | 19 | T T H B H B |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | B H B H H T |
11 | Dinamo Samarqand | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | H T B T H B |
12 | Lokomotiv Tashkent | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B B H |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | T B B H H B |
14 | Metallurg Bekobod | 13 | 0 | 7 | 6 | 10 | 18 | -8 | 7 | H B H B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation