Đối đầu FK Olympic Tashkent B vs Aral Nukus, 02h00 ngày 28/10
Kết quả FK Olympic Tashkent B vs Aral Nukus
Đối đầu FK Olympic Tashkent B vs Aral Nukus
Phong độ FK Olympic Tashkent B gần đây
Phong độ Aral Nukus gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: FK Olympic Tashkent B vs Aral Nukus
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Olympic Tashkent B vs Aral Nukus trước đây
-
28/08/2024Aral Nukus1 - 1FK Olympic Tashkent B1 - 0D
-
31/05/2024FK Olympic Tashkent B1 - 1Aral Nukus1 - 1D
-
03/04/2024Aral Nukus6 - 0FK Olympic Tashkent B3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Olympic Tashkent B vs Aral Nukus
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Olympic Tashkent B vs Aral Nukus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Olympic Tashkent B vs Aral Nukus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Olympic Tashkent B vs Aral Nukus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Olympic Tashkent B (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FK Olympic Tashkent B (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Olympic Tashkent B thắng
Bại: là số trận FK Olympic Tashkent B thua
Thắng: là số trận FK Olympic Tashkent B thắng
Bại: là số trận FK Olympic Tashkent B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Olympic Tashkent B và Aral Nukus trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 24 | 14 | 7 | 3 | 37 | 14 | 23 | 49 | T T T H H T |
2 | Buxoro FK | 24 | 13 | 6 | 5 | 33 | 11 | 22 | 45 | B B T T B B |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 19 | 7 | 38 | H H H T T T |
4 | Shurtan Guzor | 24 | 10 | 7 | 7 | 31 | 26 | 5 | 37 | T H B H H T |
5 | Aral Nukus | 24 | 8 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 32 | B T B B H B |
6 | Xorazm Urganch | 24 | 6 | 8 | 10 | 16 | 26 | -10 | 26 | B B T H H T |
7 | FK Olympic Tashkent B | 23 | 3 | 8 | 12 | 19 | 44 | -25 | 17 | H H B H H B |
8 | FK Do stlik Tashkent | 23 | 4 | 2 | 17 | 21 | 41 | -20 | 14 | B T B T B B |
Cập nhật: