Đối đầu Navbahor Namangan vs Buxoro FK, 20h00 ngày 27/4
Kết quả Navbahor Namangan vs Buxoro FK
Đối đầu Navbahor Namangan vs Buxoro FK
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
Phong độ Buxoro FK gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Navbahor Namangan vs Buxoro FK
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Buxoro FK trước đây
-
05/07/2024Navbahor Namangan1 - 0Buxoro FK1 - 0W
-
08/10/2023Buxoro FK0 - 3Navbahor Namangan0 - 1W
-
01/07/2023Navbahor Namangan1 - 0Buxoro FK0 - 0W
-
01/10/2020Buxoro FK0 - 0Navbahor Namangan0 - 0D
-
20/06/2020Navbahor Namangan2 - 0Buxoro FK1 - 0W
-
31/07/2019Buxoro FK0 - 0Navbahor Namangan0 - 0D
-
23/06/2019Navbahor Namangan3 - 1Buxoro FK2 - 0W
-
25/11/2018Buxoro FK1 - 2Navbahor Namangan1 - 1W
-
20/10/2018Navbahor Namangan1 - 0Buxoro FK1 - 0W
-
12/08/2018Navbahor Namangan2 - 0Buxoro FK2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Navbahor Namangan vs Buxoro FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Buxoro FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Buxoro FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 9 | 7 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Buxoro FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Navbahor Namangan (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Navbahor Namangan (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Navbahor Namangan thắng
Bại: là số trận Navbahor Namangan thua
Thắng: là số trận Navbahor Namangan thắng
Bại: là số trận Navbahor Namangan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Navbahor Namangan và Buxoro FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T H T T |
2 | Nasaf Qarshi | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T H H T T T |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | H T T T H H |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | FK Andijon | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | H H H T T B |
6 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
7 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | H H B T B T |
8 | Navbahor Namangan | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 8 | H T H B T B |
9 | Xorazm Urganch | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 | T T B B H B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T |
11 | Pakhtakor | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 8 | 3 | 6 | B B T B B T |
12 | Buxoro FK | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 | B T T B B B |
13 | Termez Surkhon | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B B T B T |
14 | Mashal Muborak | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 6 | B T B B B T |
15 | Sogdiana Jizak | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B B B T H B |
16 | Shurtan Guzor | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B H B B B |
AFC CL
Cập nhật: