Đối đầu Mashal Muborak vs Buxoro FK, 17h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Uzbekistan 2024: Mashal Muborak vs Buxoro FK

  • Giải đấu: Hạng 2 Uzbekistan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 05/11/2024 17:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Buxoro FK trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Mashal Muborak vs Buxoro FK

- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Buxoro FK: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Buxoro FK: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Uzbekistan 7 3 2 2
Cúp Quốc Gia Uzbekistan 1 0 1 0
VĐQG Uzbekistan 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Buxoro FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Mashal Muborak (sân nhà) 5 3 1 1
Mashal Muborak (sân khách) 5 2 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mashal MuborakBuxoro FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mashal Muborak 25 15 7 3 38 14 24 52 T T H H T T
2 Buxoro FK 25 13 7 5 34 12 22 46 B T T B B H
3 Kuruvchi Kokand Qoqon 25 10 9 6 27 20 7 39 H H T T T H
4 Shurtan Guzor 25 10 7 8 31 27 4 37 H B H H T B
5 Aral Nukus 25 8 8 9 26 29 -3 32 T B B H B B
6 Xorazm Urganch 25 6 9 10 17 27 -10 27 B T H H T H
7 FK Olympic Tashkent B 24 4 8 12 20 44 -24 20 H B H H B T
8 FK Do stlik Tashkent 24 4 3 17 22 42 -20 15 T B T B B H

Cập nhật: