Đối đầu Mashal Muborak vs Buxoro FK, 17h00 ngày 05/11
Kết quả Mashal Muborak vs Buxoro FK
Đối đầu Mashal Muborak vs Buxoro FK
Phong độ Mashal Muborak gần đây
Phong độ Buxoro FK gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: Mashal Muborak vs Buxoro FK
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Buxoro FK trước đây
-
12/09/2024Buxoro FK0 - 1Mashal Muborak0 - 1W
-
13/06/2024Mashal Muborak1 - 0Buxoro FK1 - 0W
-
08/04/2024Buxoro FK0 - 0Mashal Muborak0 - 0D
-
05/11/2022Mashal Muborak1 - 2Buxoro FK0 - 1L
-
04/10/2022Buxoro FK3 - 0Mashal Muborak2 - 0L
-
25/05/2022Mashal Muborak2 - 1Buxoro FK1 - 0W
-
06/03/2022Buxoro FK2 - 2Mashal Muborak1 - 0D
-
22/04/2024Mashal Muborak0 - 0Buxoro FK0 - 0D
-
29/11/2020Buxoro FK1 - 3Mashal Muborak0 - 0W
-
26/08/2020Mashal Muborak1 - 0Buxoro FK1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mashal Muborak vs Buxoro FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Buxoro FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Buxoro FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 7 | 3 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Buxoro FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mashal Muborak (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Mashal Muborak (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mashal Muborak và Buxoro FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 25 | 15 | 7 | 3 | 38 | 14 | 24 | 52 | T T H H T T |
2 | Buxoro FK | 25 | 13 | 7 | 5 | 34 | 12 | 22 | 46 | B T T B B H |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 25 | 10 | 9 | 6 | 27 | 20 | 7 | 39 | H H T T T H |
4 | Shurtan Guzor | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 27 | 4 | 37 | H B H H T B |
5 | Aral Nukus | 25 | 8 | 8 | 9 | 26 | 29 | -3 | 32 | T B B H B B |
6 | Xorazm Urganch | 25 | 6 | 9 | 10 | 17 | 27 | -10 | 27 | B T H H T H |
7 | FK Olympic Tashkent B | 24 | 4 | 8 | 12 | 20 | 44 | -24 | 20 | H B H H B T |
8 | FK Do stlik Tashkent | 24 | 4 | 3 | 17 | 22 | 42 | -20 | 15 | T B T B B H |
Cập nhật: