Đối đầu FK Andijon vs Navbahor Namangan, 22h00 ngày 26/6
Kết quả FK Andijon vs Navbahor Namangan
Đối đầu FK Andijon vs Navbahor Namangan
Phong độ FK Andijon gần đây
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: FK Andijon vs Navbahor Namangan
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Andijon vs Navbahor Namangan trước đây
-
21/04/2024Navbahor Namangan2 - 1FK Andijon1 - 0L
-
18/05/2023Navbahor Namangan1 - 0FK Andijon0 - 0L
-
23/09/2023FK Andijon2 - 1Navbahor Namangan0 - 1W
-
14/04/2023Navbahor Namangan1 - 0FK Andijon0 - 0L
-
21/11/2021FK Andijon1 - 2Navbahor Namangan0 - 0L
-
03/07/2021Navbahor Namangan0 - 1FK Andijon0 - 0W
-
16/01/2021Navbahor Namangan2 - 0FK Andijon1 - 0L
-
13/01/2021Navbahor Namangan1 - 0FK Andijon0 - 0L
-
14/11/2020Navbahor Namangan1 - 0FK Andijon0 - 0L
-
12/10/2020Navbahor Namangan3 - 2FK Andijon2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Andijon vs Navbahor Namangan
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Navbahor Namangan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Navbahor Namangan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Uzbekistan | 4 | 2 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Navbahor Namangan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Andijon (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FK Andijon (sân khách) | 8 | 1 | 0 | 7 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Andijon và Navbahor Namangan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T B T T T |
2 | Nasaf Qarshi | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 22 | H T H T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 20 | B B T B T T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 4 | 7 | 0 | 16 | 8 | 8 | 19 | T T H H H H |
5 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 18 | H B T T H B |
6 | FK Andijon | 12 | 3 | 7 | 2 | 19 | 16 | 3 | 16 | H H H B H H |
7 | Pakhtakor | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | T H H T H B |
8 | Termez Surkhon | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 16 | H B H T H T |
9 | Dinamo Samarqand | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T B T H |
10 | Olympic FK Tashkent | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 11 | -1 | 13 | T H H T B H |
11 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | H B H B H H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B H B B B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 23 | -15 | 8 | H T B B H H |
14 | Metallurg Bekobod | 11 | 0 | 6 | 5 | 9 | 14 | -5 | 6 | H H H B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: