Đối đầu FK Andijon vs Sogdiana Jizak, 20h30 ngày 04/5
Kết quả FK Andijon vs Sogdiana Jizak
Đối đầu FK Andijon vs Sogdiana Jizak
Phong độ FK Andijon gần đây
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: FK Andijon vs Sogdiana Jizak
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/5/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Andijon vs Sogdiana Jizak trước đây
-
21/10/2023Sogdiana Jizak1 - 2FK Andijon1 - 0W
-
05/05/2023FK Andijon1 - 2Sogdiana Jizak1 - 0L
-
02/10/2021FK Andijon0 - 0Sogdiana Jizak0 - 0D
-
11/05/2021Sogdiana Jizak4 - 1FK Andijon2 - 0L
-
18/10/2020FK Andijon1 - 1Sogdiana Jizak1 - 0D
-
26/06/2020Sogdiana Jizak1 - 1FK Andijon0 - 0D
-
13/09/2019FK Andijon0 - 0Sogdiana Jizak0 - 0D
-
10/05/2019Sogdiana Jizak2 - 1FK Andijon2 - 0L
-
09/09/2016Sogdiana Jizak1 - 0FK Andijon0 - 0L
-
14/04/2022FK Andijon1 - 1Sogdiana Jizak1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Andijon vs Sogdiana Jizak
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Sogdiana Jizak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Sogdiana Jizak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 1 | 4 | 4 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Sogdiana Jizak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Andijon (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
FK Andijon (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Andijon và Sogdiana Jizak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Andijon | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 11 | H T T H T |
2 | Neftchi Fargona | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T T B |
3 | Lokomotiv Tashkent | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | H T T H B |
4 | Nasaf Qarshi | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H T H |
5 | OTMK Olmaliq | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T B |
6 | Sogdiana Jizak | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B H H T T |
7 | Qizilqum Zarafshon | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T B H B |
8 | Navbahor Namangan | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 6 | T H H H |
9 | Pakhtakor | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | T H B B |
10 | Olympic FK Tashkent | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B B H T |
11 | Termez Surkhon | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 4 | B B B H T |
12 | Dinamo Samarqand | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B B T H |
13 | Metallurg Bekobod | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
14 | Kuruvchi Bunyodkor | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 2 | B B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: