Đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Do stlik Tashkent, 20h00 ngày 15/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Uzbekistan 2024: Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Do stlik Tashkent

Lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Do stlik Tashkent trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Do stlik Tashkent

- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Do stlik Tashkent: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Do stlik Tashkent: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Uzbekistan 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Do stlik Tashkent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân nhà) 1 1 0 0
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuruvchi Kokand QoqonFK Do stlik Tashkent trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Buxoro FK 19 11 6 2 25 9 16 39 T T T T T B
2 Mashal Muborak 19 11 5 3 30 10 20 38 T B T T T T
3 Shurtan Guzor 19 9 4 6 27 20 7 31 T B H T B T
4 Aral Nukus 19 7 7 5 22 21 1 28 H T B H H B
5 Kuruvchi Kokand Qoqon 19 7 6 6 20 16 4 27 B T B H T H
6 Xorazm Urganch 19 4 6 9 9 21 -12 18 H H H B B B
7 FK Olympic Tashkent B 19 3 6 10 16 34 -18 15 T H B B H H
8 FK Do stlik Tashkent 19 3 2 14 18 36 -18 11 B B T B B T

Cập nhật: