Đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Do stlik Tashkent, 20h00 ngày 15/9
Kết quả Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Do stlik Tashkent
Đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Do stlik Tashkent
Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây
Phong độ FK Do stlik Tashkent gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Do stlik Tashkent
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Do stlik Tashkent trước đây
-
18/06/2024FK Do stlik Tashkent1 - 1Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 0D
-
03/05/2024Kuruvchi Kokand Qoqon2 - 0FK Do stlik Tashkent1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Do stlik Tashkent
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Do stlik Tashkent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Do stlik Tashkent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Do stlik Tashkent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thua
Thắng: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuruvchi Kokand Qoqon và FK Do stlik Tashkent trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buxoro FK | 19 | 11 | 6 | 2 | 25 | 9 | 16 | 39 | T T T T T B |
2 | Mashal Muborak | 19 | 11 | 5 | 3 | 30 | 10 | 20 | 38 | T B T T T T |
3 | Shurtan Guzor | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 20 | 7 | 31 | T B H T B T |
4 | Aral Nukus | 19 | 7 | 7 | 5 | 22 | 21 | 1 | 28 | H T B H H B |
5 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 19 | 7 | 6 | 6 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T B H T H |
6 | Xorazm Urganch | 19 | 4 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 18 | H H H B B B |
7 | FK Olympic Tashkent B | 19 | 3 | 6 | 10 | 16 | 34 | -18 | 15 | T H B B H H |
8 | FK Do stlik Tashkent | 19 | 3 | 2 | 14 | 18 | 36 | -18 | 11 | B B T B B T |
Cập nhật: