Đối đầu Dinamo Samarqand vs Kuruvchi Bunyodkor, 21h30 ngày 14/9
Kết quả Dinamo Samarqand vs Kuruvchi Bunyodkor
Đối đầu Dinamo Samarqand vs Kuruvchi Bunyodkor
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Dinamo Samarqand vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Kuruvchi Bunyodkor trước đây
-
05/04/2024Kuruvchi Bunyodkor0 - 0Dinamo Samarqand0 - 0D
-
28/08/2022Dinamo Samarqand1 - 2Kuruvchi Bunyodkor1 - 0L
-
31/03/2022Kuruvchi Bunyodkor2 - 1Dinamo Samarqand0 - 1L
-
27/07/2019Kuruvchi Bunyodkor4 - 2Dinamo Samarqand3 - 1L
-
28/06/2019Dinamo Samarqand1 - 2Kuruvchi Bunyodkor0 - 1L
-
21/09/2017Dinamo Samarqand0 - 2Kuruvchi Bunyodkor0 - 1L
-
20/04/2017Kuruvchi Bunyodkor1 - 1Dinamo Samarqand1 - 1D
-
12/10/2015Dinamo Samarqand1 - 1Kuruvchi Bunyodkor1 - 0D
-
06/10/2017Dinamo Samarqand0 - 2Kuruvchi Bunyodkor0 - 2L
-
31/07/2017Kuruvchi Bunyodkor0 - 0Dinamo Samarqand0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Samarqand vs Kuruvchi Bunyodkor
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Kuruvchi Bunyodkor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Kuruvchi Bunyodkor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 8 | 0 | 3 | 5 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Kuruvchi Bunyodkor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Samarqand (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Dinamo Samarqand (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Samarqand thắng
Bại: là số trận Dinamo Samarqand thua
Thắng: là số trận Dinamo Samarqand thắng
Bại: là số trận Dinamo Samarqand thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Samarqand và Kuruvchi Bunyodkor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 17 | 11 | 5 | 1 | 25 | 9 | 16 | 38 | H T T T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 17 | 10 | 2 | 5 | 30 | 21 | 9 | 32 | T B T T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 21 | 9 | 31 | T H T T B H |
4 | Pakhtakor | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 20 | 5 | 29 | T B T B T H |
5 | Neftchi Fargona | 18 | 7 | 6 | 5 | 19 | 16 | 3 | 27 | B T H B T H |
6 | Termez Surkhon | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B T T T B |
7 | Navbahor Namangan | 16 | 5 | 8 | 3 | 22 | 18 | 4 | 23 | H B B B H T |
8 | Dinamo Samarqand | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | T H B B T T |
9 | Olympic FK Tashkent | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | T T H B B B |
10 | FK Andijon | 17 | 4 | 7 | 6 | 26 | 27 | -1 | 19 | H T B B B B |
11 | Qizilqum Zarafshon | 18 | 4 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 19 | T T B B B H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 17 | 3 | 6 | 8 | 19 | 29 | -10 | 15 | B H H H B T |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 17 | 2 | 6 | 9 | 12 | 28 | -16 | 12 | H B B T H B |
14 | Metallurg Bekobod | 17 | 0 | 10 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B H H H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: