Đối đầu Navbahor Namangan vs Lokomotiv Tashkent, 20h00 ngày 05/5
Kết quả Navbahor Namangan vs Lokomotiv Tashkent
Đối đầu Navbahor Namangan vs Lokomotiv Tashkent
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Navbahor Namangan vs Lokomotiv Tashkent
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Lokomotiv Tashkent trước đây
-
03/11/2022Lokomotiv Tashkent0 - 2Navbahor Namangan0 - 0W
-
27/05/2022Navbahor Namangan2 - 0Lokomotiv Tashkent0 - 0W
-
15/08/2021Navbahor Namangan1 - 0Lokomotiv Tashkent0 - 0W
-
14/03/2021Lokomotiv Tashkent1 - 2Navbahor Namangan1 - 1W
-
15/09/2020Lokomotiv Tashkent1 - 0Navbahor Namangan0 - 0L
-
06/03/2020Navbahor Namangan2 - 0Lokomotiv Tashkent0 - 0W
-
27/11/2019Navbahor Namangan0 - 1Lokomotiv Tashkent0 - 0L
-
30/03/2019Lokomotiv Tashkent1 - 0Navbahor Namangan0 - 0L
-
30/11/2018Navbahor Namangan0 - 3Lokomotiv Tashkent0 - 1L
-
23/10/2018Lokomotiv Tashkent1 - 0Navbahor Namangan0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Navbahor Namangan vs Lokomotiv Tashkent
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Lokomotiv Tashkent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Lokomotiv Tashkent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Lokomotiv Tashkent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Navbahor Namangan (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Navbahor Namangan (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Navbahor Namangan thắng
Bại: là số trận Navbahor Namangan thua
Thắng: là số trận Navbahor Namangan thắng
Bại: là số trận Navbahor Namangan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Navbahor Namangan và Lokomotiv Tashkent trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Andijon | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | H T T H T B |
2 | Sogdiana Jizak | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | B H H T T T |
3 | Neftchi Fargona | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T T B |
4 | Lokomotiv Tashkent | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | H T T H B |
5 | Nasaf Qarshi | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H T H |
6 | OTMK Olmaliq | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T B |
7 | Qizilqum Zarafshon | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T B H B |
8 | Navbahor Namangan | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 6 | T H H H |
9 | Pakhtakor | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | T H B B |
10 | Olympic FK Tashkent | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B B H T |
11 | Termez Surkhon | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 4 | B B B H T |
12 | Dinamo Samarqand | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B B T H |
13 | Metallurg Bekobod | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
14 | Kuruvchi Bunyodkor | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 2 | B B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: