Đối đầu Mashal Muborak vs Xorazm Urganch, 18h00 ngày 02/5
Kết quả Mashal Muborak vs Xorazm Urganch
Đối đầu Mashal Muborak vs Xorazm Urganch
Phong độ Mashal Muborak gần đây
Phong độ Xorazm Urganch gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: Mashal Muborak vs Xorazm Urganch
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Xorazm Urganch trước đây
-
25/10/2023Mashal Muborak1 - 0Xorazm Urganch0 - 0W
-
11/06/2023Xorazm Urganch0 - 1Mashal Muborak0 - 0W
-
11/11/2022Xorazm Urganch1 - 2Mashal Muborak0 - 2W
-
11/10/2022Mashal Muborak2 - 3Xorazm Urganch0 - 1L
-
23/06/2022Xorazm Urganch1 - 1Mashal Muborak0 - 0D
-
26/03/2022Mashal Muborak1 - 0Xorazm Urganch0 - 0W
-
13/10/2019Xorazm Urganch0 - 0Mashal Muborak0 - 0D
-
29/08/2019Mashal Muborak2 - 2Xorazm Urganch0 - 0D
-
12/06/2019Xorazm Urganch3 - 4Mashal Muborak1 - 1W
-
17/04/2019Mashal Muborak1 - 1Xorazm Urganch0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Mashal Muborak vs Xorazm Urganch
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Xorazm Urganch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Xorazm Urganch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Xorazm Urganch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mashal Muborak (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Mashal Muborak (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mashal Muborak và Xorazm Urganch trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 10 | H B T T T |
2 | Xorazm Urganch | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 10 | T T H B T |
3 | Mashal Muborak | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
4 | Buxoro FK | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
5 | Aral Nukus | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 7 | T B B T H |
6 | Shurtan Guzor | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B T B H |
7 | FK Olympic Tashkent B | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 4 | B T H B B |
8 | FK Do stlik Tashkent | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: