Đối đầu Pakhtakor vs Neftchi Fargona, 21h30 ngày 13/9
Kết quả Pakhtakor vs Neftchi Fargona
Đối đầu Pakhtakor vs Neftchi Fargona
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Pakhtakor vs Neftchi Fargona
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Neftchi Fargona trước đây
-
01/07/2024Neftchi Fargona0 - 2Pakhtakor0 - 2W
-
05/08/2023Pakhtakor0 - 1Neftchi Fargona0 - 0L
-
10/03/2023Neftchi Fargona2 - 1Pakhtakor0 - 0L
-
12/08/2022Neftchi Fargona0 - 2Pakhtakor0 - 1W
-
10/03/2022Pakhtakor1 - 0Neftchi Fargona0 - 0W
-
12/06/2018Neftchi Fargona1 - 1Pakhtakor0 - 0D
-
31/03/2018Pakhtakor3 - 0Neftchi Fargona1 - 0W
-
12/08/2017Pakhtakor6 - 0Neftchi Fargona0 - 0W
-
08/03/2017Neftchi Fargona0 - 0Pakhtakor0 - 0D
-
18/06/2023Pakhtakor1 - 2Neftchi Fargona1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Pakhtakor vs Neftchi Fargona
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Neftchi Fargona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Neftchi Fargona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 5 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Neftchi Fargona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pakhtakor (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Pakhtakor (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pakhtakor và Neftchi Fargona trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 17 | 11 | 5 | 1 | 25 | 9 | 16 | 38 | H T T T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 17 | 10 | 2 | 5 | 30 | 21 | 9 | 32 | T B T T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 20 | 9 | 30 | T T H T T B |
4 | Pakhtakor | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 28 | T T B T B T |
5 | Neftchi Fargona | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 16 | 3 | 26 | H B T H B T |
6 | Termez Surkhon | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B T T T B |
7 | Navbahor Namangan | 16 | 5 | 8 | 3 | 22 | 18 | 4 | 23 | H B B B H T |
8 | Dinamo Samarqand | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | T H B B T T |
9 | Olympic FK Tashkent | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | T T H B B B |
10 | FK Andijon | 17 | 4 | 7 | 6 | 26 | 27 | -1 | 19 | H T B B B B |
11 | Qizilqum Zarafshon | 17 | 4 | 6 | 7 | 17 | 22 | -5 | 18 | H T T B B B |
12 | Lokomotiv Tashkent | 17 | 3 | 6 | 8 | 19 | 29 | -10 | 15 | B H H H B T |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 17 | 2 | 6 | 9 | 12 | 28 | -16 | 12 | H B B T H B |
14 | Metallurg Bekobod | 17 | 0 | 10 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B H H H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: