Đối đầu Turon Nukus vs Sogdiana Jizak, 20h15 ngày 26/10
Kết quả Turon Nukus vs Sogdiana Jizak
Nhận định Turon Yaypan vs Sogdiana Jizzakh, vòng 22 giải VĐQG Uzbekistan 20h15 ngày 26/10/2023
Đối đầu Turon Nukus vs Sogdiana Jizak
Phong độ Turon Nukus gần đây
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Turon Nukus vs Sogdiana Jizak
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2023 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turon Nukus vs Sogdiana Jizak trước đây
-
13/05/2023Sogdiana Jizak2 - 0Turon Nukus0 - 0L
-
14/08/2021Turon Nukus1 - 0Sogdiana Jizak1 - 0W
-
14/03/2021Sogdiana Jizak1 - 0Turon Nukus0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Turon Nukus vs Sogdiana Jizak
- Thống kê lịch sử đối đầu Turon Nukus vs Sogdiana Jizak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turon Nukus vs Sogdiana Jizak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Uzbekistan | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turon Nukus vs Sogdiana Jizak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turon Nukus (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Turon Nukus (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turon Nukus thắng
Bại: là số trận Turon Nukus thua
Thắng: là số trận Turon Nukus thắng
Bại: là số trận Turon Nukus thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turon Nukus và Sogdiana Jizak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pakhtakor | 22 | 14 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 46 | T T H H B T |
2 | Neftchi Fargona | 22 | 10 | 11 | 1 | 28 | 14 | 14 | 41 | H H H T B H |
3 | Navbahor Namangan | 21 | 12 | 4 | 5 | 37 | 14 | 23 | 40 | B B H B T T |
4 | Nasaf Qarshi | 21 | 11 | 6 | 4 | 26 | 14 | 12 | 39 | H H T B T T |
5 | OTMK Olmaliq | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 32 | 6 | 36 | H H B H T T |
6 | FK Andijon | 22 | 10 | 4 | 8 | 23 | 20 | 3 | 34 | T H T B T T |
7 | Termez Surkhon | 21 | 8 | 7 | 6 | 22 | 20 | 2 | 31 | T H B B T H |
8 | Kuruvchi Bunyodkor | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 28 | -4 | 28 | T B T B H H |
9 | Metallurg Bekobod | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 30 | -6 | 27 | B T T T H H |
10 | Sogdiana Jizak | 22 | 6 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 23 | T B H B B B |
11 | Olympic FK Tashkent | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 28 | -7 | 21 | H B B T B H |
12 | Qizilqum Zarafshon | 22 | 4 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 18 | H B T T H B |
13 | Buxoro FK | 21 | 4 | 3 | 14 | 12 | 30 | -18 | 15 | B H T B B H |
14 | Turon Nukus | 21 | 2 | 7 | 12 | 13 | 32 | -19 | 13 | B B B B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: