Đối đầu Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon, 20h30 ngày 26/9
Kết quả Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon
Đối đầu Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
Phong độ Termez Surkhon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/9/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon trước đây
-
13/05/2024Termez Surkhon1 - 1Dinamo Samarqand0 - 0D
-
07/11/2022Termez Surkhon1 - 4Dinamo Samarqand0 - 3W
-
18/06/2022Dinamo Samarqand1 - 3Termez Surkhon1 - 1L
-
27/11/2019Dinamo Samarqand2 - 1Termez Surkhon0 - 0W
-
30/03/2019Termez Surkhon1 - 0Dinamo Samarqand1 - 0L
-
29/04/2021Dinamo Samarqand3 - 1Termez Surkhon3 - 0W
-
01/06/2019Dinamo Samarqand5 - 0Termez Surkhon1 - 0W
-
22/10/2018Dinamo Samarqand1 - 0Termez Surkhon0 - 0W
-
04/09/2018Termez Surkhon1 - 1Dinamo Samarqand0 - 1D
-
07/06/2018Dinamo Samarqand2 - 3Termez Surkhon2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 5 | 2 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Uzbekistan PFL Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Uzbekistan | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Samarqand (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Dinamo Samarqand (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Samarqand thắng
Bại: là số trận Dinamo Samarqand thua
Thắng: là số trận Dinamo Samarqand thắng
Bại: là số trận Dinamo Samarqand thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Samarqand và Termez Surkhon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 19 | 13 | 5 | 1 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T T T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 19 | 11 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 35 | T T B T T B |
3 | Pakhtakor | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 32 | T B T H B T |
4 | Sogdiana Jizak | 19 | 9 | 5 | 5 | 31 | 22 | 9 | 32 | H T T B H H |
5 | Neftchi Fargona | 19 | 7 | 7 | 5 | 21 | 18 | 3 | 28 | T H B T H H |
6 | Navbahor Namangan | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | B B H T B T |
7 | Termez Surkhon | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 23 | -3 | 25 | T T T B B B |
8 | Dinamo Samarqand | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | B B T T B T |
9 | Olympic FK Tashkent | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 21 | B B B H B B |
10 | FK Andijon | 19 | 4 | 8 | 7 | 28 | 30 | -2 | 20 | B B B B B H |
11 | Qizilqum Zarafshon | 19 | 4 | 8 | 7 | 20 | 25 | -5 | 20 | T B B B H H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 19 | 4 | 6 | 9 | 21 | 31 | -10 | 18 | H H B T T B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 18 | B T H B T T |
14 | Metallurg Bekobod | 19 | 1 | 11 | 7 | 17 | 25 | -8 | 14 | H H H B H T |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: