Đối đầu Aral Nukus vs Xorazm Urganch, 20h00 ngày 26/6
Kết quả Aral Nukus vs Xorazm Urganch
Đối đầu Aral Nukus vs Xorazm Urganch
Phong độ Aral Nukus gần đây
Phong độ Xorazm Urganch gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: Aral Nukus vs Xorazm Urganch
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/6/2024 20:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aral Nukus vs Xorazm Urganch trước đây
-
10/05/2024Xorazm Urganch0 - 1Aral Nukus0 - 0W
-
15/09/2023Xorazm Urganch2 - 2Aral Nukus1 - 0D
-
13/04/2023Aral Nukus1 - 1Xorazm Urganch1 - 0D
-
25/05/2022Aral Nukus2 - 1Xorazm Urganch1 - 0W
-
06/03/2022Xorazm Urganch2 - 1Aral Nukus1 - 0L
-
26/10/2021Aral Nukus1 - 4Xorazm Urganch0 - 1L
-
05/10/2021Xorazm Urganch3 - 0Aral Nukus1 - 0L
-
13/06/2021Xorazm Urganch1 - 1Aral Nukus1 - 1D
-
29/03/2021Aral Nukus1 - 1Xorazm Urganch0 - 0D
-
15/04/2024Xorazm Urganch0 - 2Aral Nukus0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Aral Nukus vs Xorazm Urganch
- Thống kê lịch sử đối đầu Aral Nukus vs Xorazm Urganch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aral Nukus vs Xorazm Urganch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aral Nukus vs Xorazm Urganch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aral Nukus (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Aral Nukus (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aral Nukus thắng
Bại: là số trận Aral Nukus thua
Thắng: là số trận Aral Nukus thắng
Bại: là số trận Aral Nukus thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aral Nukus và Xorazm Urganch trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buxoro FK | 14 | 7 | 6 | 1 | 17 | 4 | 13 | 27 | H T H B T T |
2 | Mashal Muborak | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 8 | 11 | 23 | B H T B T H |
3 | Aral Nukus | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 22 | T H T H T B |
4 | Shurtan Guzor | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T T B T |
5 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 9 | 7 | 19 | B T H B H H |
6 | Xorazm Urganch | 13 | 4 | 3 | 6 | 7 | 14 | -7 | 15 | B B B H T H |
7 | FK Olympic Tashkent B | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 27 | -17 | 9 | T B B H B B |
8 | FK Do stlik Tashkent | 13 | 1 | 2 | 10 | 11 | 26 | -15 | 5 | B T B H B H |
Cập nhật: