Kết quả Turon Nukus vs Neftchi Fargona, 20h15 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 19

  • Turon Nukus vs Neftchi Fargona: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goal Abbos Gulomov
  • 55'
    0-2
    goal Sharof Mukhitdinov
  • 67'
    Ashurov
    0-2
  • 74'
    0-2
    Mukhiddinov
  • 90'
    0-3
    goal Izzatilla Abdullaev (Assist:Bilolkhon Toshmirzaev)
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Turon Nukus vs Neftchi Fargona: Số liệu thống kê

  • Turon Nukus
    Neftchi Fargona
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Uzbekistan 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pakhtakor 26 16 5 5 41 25 16 53 B T T H T B
2 Nasaf Qarshi 26 13 9 4 31 16 15 48 T T T H H H
3 Navbahor Namangan 26 14 5 7 44 19 25 47 T T B T B H
4 OTMK Olmaliq 26 13 7 6 43 34 9 46 T T T T T H
5 Neftchi Fargona 26 11 12 3 33 18 15 45 H B B T T H
6 Termez Surkhon 26 11 7 8 28 24 4 40 H B T T B T
7 FK Andijon 26 12 4 10 27 25 2 40 T T B B T T
8 Kuruvchi Bunyodkor 26 10 7 9 30 33 -3 37 H H T B T T
9 Olympic FK Tashkent 26 8 7 11 26 32 -6 31 H T T B T B
10 Metallurg Bekobod 26 8 6 12 26 35 -9 30 H H B B B T
11 Sogdiana Jizak 26 7 6 13 29 38 -9 27 B B B T H B
12 Qizilqum Zarafshon 26 6 7 13 22 33 -11 25 H B H T B T
13 Turon Nukus 26 3 7 16 16 41 -25 16 B T B B B B
14 Buxoro FK 26 4 3 19 12 35 -23 15 H B B B B B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team