Kết quả Dinamo Samarqand vs Navbahor Namangan, 21h00 ngày 12/10
Kết quả Dinamo Samarqand vs Navbahor Namangan
Đối đầu Dinamo Samarqand vs Navbahor Namangan
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202421:00
-
Dinamo Samarqand 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.79O 2.5
1.10U 2.5
0.651
3.00X
3.202
2.10Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.16O 0.75
0.67U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Samarqand vs Navbahor Namangan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 14
-
Dinamo Samarqand vs Navbahor Namangan: Diễn biến chính
-
7'0-1Saidazamat Mirsaidov
-
37'Jakhongir Urozov0-1
-
82'0-1Azimjon Akhmedov
-
88'0-1Siavash Haghnazari
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Dinamo Samarqand vs Navbahor Namangan: Số liệu thống kê
-
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
-
1Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
141Pha tấn công104
-
-
115Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 41 | B T H B H H |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | B T T B T B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation