Kết quả Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon, 20h30 ngày 26/09
Kết quả Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon
Đối đầu Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
Phong độ Termez Surkhon gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202420:30
-
Dinamo Samarqand 13Termez Surkhon 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.96O 2.25
0.96U 2.25
0.861
2.05X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 20
-
Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon: Diễn biến chính
-
29'0-0Jakhongir Abdusalomov
-
45'0-0Dostonbek Tursunov
-
55'Anvar Khozhimirzaev1-0
-
64'Joel Kojo1-0
-
77'1-0Davron Merganov
-
78'Joel Kojo Goal Disallowed1-0
-
82'Khislat Khalilov (Assist:Vohidjon Oqbotayev)2-0
-
90'Salim Mustafaev (Assist:Bakhodir Nasimov)3-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Dinamo Samarqand vs Termez Surkhon: Số liệu thống kê
-
Dinamo SamarqandTermez Surkhon
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
89Pha tấn công73
-
-
56Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 19 | 13 | 5 | 1 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T T T T T |
2 | Sogdiana Jizak | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | T T B H H T |
3 | OTMK Olmaliq | 19 | 11 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 35 | T T B T T B |
4 | Pakhtakor | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 32 | T B T H B T |
5 | Neftchi Fargona | 20 | 7 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 29 | H B T H H H |
6 | Dinamo Samarqand | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | B H T B T B |
8 | Termez Surkhon | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | 25 | T T B B B B |
9 | FK Andijon | 20 | 4 | 9 | 7 | 28 | 30 | -2 | 21 | B B B B H H |
10 | Olympic FK Tashkent | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 21 | B B B H B B |
11 | Qizilqum Zarafshon | 19 | 4 | 8 | 7 | 20 | 25 | -5 | 20 | T B B B H H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 19 | 4 | 6 | 9 | 21 | 31 | -10 | 18 | H H B T T B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 18 | B T H B T T |
14 | Metallurg Bekobod | 19 | 1 | 11 | 7 | 17 | 25 | -8 | 14 | H H H B H T |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation