Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod, 20h15 ngày 08/11
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod
Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202420:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.82O 2.25
1.04U 2.25
0.781
2.10X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.62-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 24
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod: Diễn biến chính
-
41'Amir Turakulov (Assist:Temurkhodja Abdukholiqov)1-0
-
69'1-1Odil Abdumazhidov (Assist:Marko Milickovic)
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod: Số liệu thống kê
-
Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
95Pha tấn công102
-
-
72Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 41 | B T H B H H |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | B T T B T B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation