Kết quả Lokomotiv Tashkent vs Pakhtakor, 20h45 ngày 14/03
Kết quả Lokomotiv Tashkent vs Pakhtakor
Nhận định Lokomotiv Tashkent vs Pakhtakor Tashkent, 20h45 ngày 14/3
Đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Pakhtakor
Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
Thứ năm, Ngày 14/03/202420:45
-
Pakhtakor 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.01O 2.25
0.98U 2.25
0.841
4.00X
3.202
1.75Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.96O 0.75
0.74U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tashkent vs Pakhtakor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 3
-
Lokomotiv Tashkent vs Pakhtakor: Diễn biến chính
-
8'Ivan Rogac0-0
-
21'Sardor Abdunabiev (Assist:Ivan Bulatovic)1-0
-
38'Damjan Krajisnik2-0
-
48'Ivan Bulatovic (Assist:Sanzhar Tursunov)3-0
-
48'3-0
-
71'Anzur Ismailov3-0
-
76'Abdullokh Yuldashev3-0
-
79'Dilshod Komilov3-0
-
85'3-0Kimi Merk
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Lokomotiv Tashkent vs Pakhtakor: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TashkentPakhtakor
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
91Pha tấn công94
-
-
55Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 41 | B T H B H H |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | B T T B T B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation