Kết quả Metallurg Bekobod vs Navbahor Namangan, 21h00 ngày 24/05
Kết quả Metallurg Bekobod vs Navbahor Namangan
Nhận định Metallurg Bekabad vs Navbahor Namangan, 21h00 ngày 24/5
Đối đầu Metallurg Bekobod vs Navbahor Namangan
Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/05/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.94-0.75
0.90O 2.25
1.01U 2.25
0.811
4.60X
3.202
1.70Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metallurg Bekobod vs Navbahor Namangan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 9
-
Metallurg Bekobod vs Navbahor Namangan: Diễn biến chính
-
15'0-1Toma Tabatadze (Assist:Abrorbek Ismoilov)
-
35'Abrorbek Toshkuziev0-1
-
64'0-1Jamshid Boltaboev
-
69'Daler Sharipov0-1
-
77'Iskandar Shaykulov1-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Metallurg Bekobod vs Navbahor Namangan: Số liệu thống kê
-
Metallurg BekobodNavbahor Namangan
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
95Pha tấn công81
-
-
51Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation