Kết quả Navbahor Namangan vs Nasaf Qarshi, 21h30 ngày 14/09
Kết quả Navbahor Namangan vs Nasaf Qarshi
Đối đầu Navbahor Namangan vs Nasaf Qarshi
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202421:30
-
Nasaf Qarshi 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
0.98O 2
0.97U 2
0.831
3.10X
2.902
2.20Hiệp 1+0
1.25-0
0.62O 0.75
0.87U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Navbahor Namangan vs Nasaf Qarshi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 18
-
Navbahor Namangan vs Nasaf Qarshi: Diễn biến chính
-
45'0-0Akmal Mozgovoy
-
56'0-1Jaba Jighauri (Assist:Oybek Bozorov)
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Navbahor Namangan vs Nasaf Qarshi: Số liệu thống kê
-
Navbahor NamanganNasaf Qarshi
-
8Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
96Pha tấn công96
-
-
48Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 18 | 12 | 5 | 1 | 26 | 9 | 17 | 41 | T T T T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 18 | 11 | 2 | 5 | 31 | 21 | 10 | 35 | B T T B T T |
3 | Sogdiana Jizak | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 21 | 9 | 31 | T H T T B H |
4 | Pakhtakor | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 20 | 5 | 29 | T B T B T H |
5 | Neftchi Fargona | 18 | 7 | 6 | 5 | 19 | 16 | 3 | 27 | B T H B T H |
6 | Termez Surkhon | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 25 | B T T T B B |
7 | Navbahor Namangan | 17 | 5 | 8 | 4 | 22 | 19 | 3 | 23 | B B B H T B |
8 | Olympic FK Tashkent | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 20 | -2 | 21 | T H B B B H |
9 | Dinamo Samarqand | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | H B B T T B |
10 | FK Andijon | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 29 | -2 | 19 | T B B B B B |
11 | Qizilqum Zarafshon | 18 | 4 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 19 | T T B B B H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 30 | -9 | 18 | H H H B T T |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 30 | -15 | 15 | B B T H B T |
14 | Metallurg Bekobod | 18 | 0 | 11 | 7 | 14 | 23 | -9 | 11 | B H H H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation